Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lại

**CHỮ 再** * **

Cấu tạo của chữ** - *再* là một chữ Hán có nghĩa là "một lần nữa" hoặc "lại". - Nó bao gồm hai bộ phận: - *寸* (cùn): Đơn vị đo lường chiều dài tương đương một đốt ngón tay. - *十* (thập): Số mười. - Có thể hiểu *再* như một thước chia thành mười phần bằng nhau, biểu thị sự lặp lại của một hành động. * **

Ý nghĩa chính của cụm từ** - Chỉ sự lặp lại, diễn ra lần thứ hai hoặc trở lên. - Có thể dùng để nhấn mạnh hoặc tăng cường ý nghĩa của một hành động hay sự kiện. * **

Các câu ví dụ** - 再见 (zàijiàn): Tạm biệt - 再一次 (zài yīcì): Một lần nữa - 再来一遍 (zàilái yībiàn): Làm lại lần nữa - 再考虑一下 (zàikǎolǜ yīxià): Suy nghĩ lại một lần - 再坚持一下 (zài jiānchí yīxià): Kiên trì thêm chút nữa * **

Chữ phồn thể** **再** - Phía trên là 部首 *寸*, phía dưới là *十* bị chẻ làm hai. - Tượng hình một thước chia thành mười phần bằng nhau, biểu thị sự lặp lại. * **

Ý nghĩa trong Đạo gia** - Trong Đạo gia, *再* tượng trưng cho sự vận động và biến đổi của vũ trụ. - Nó là phép lặp lại của một chu kỳ hoặc quá trình, phản ánh tính chất tuần hoàn của mọi thứ. - *再* cũng thể hiện sự tương tác giữa hai mặt đối lập của bản chất, như âm và dương, thiện và ác.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH