Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bến, trạm

**

Chữ 站(名)

** **

1. Cấu tạo của chữ

** Chữ 站 (zhàn) được cấu tạo bởi hai bộ phận: - Bộ phận bên trái là bộ 人 (rén), chỉ con người. - Bộ phận bên phải là bộ 止 (zhǐ), có nghĩa là dừng lại. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** Chữ 站 có ý nghĩa chính là "đứng". Nó có thể dùng để chỉ hành động đứng của một người, một nhóm người hoặc một vật. Ngoài ra, chữ 站 còn có các nghĩa khác như: - Trạm dừng - Đài phát thanh - Đài quan sát **

3. Các câu ví dụ

** - 我站在门口。 (wǒ zhàn zài ménkǒu) Dịch: Tôi đứng ở cửa. - 他们站在树下。 (tāmen zhàn zài shùxià) Dịch: Họ đứng dưới gốc cây. - 汽车站在路边。 (qìchē zhàn zài lùbiān) Dịch: Chiếc xe đứng ở ven đường. - 火车站就在前面。 (huǒchē zhàn jiù zài qiánmiàn) Dịch: Nhà ga ngay phía trước. - 我们去公园站玩吧。 (wǒmen qù gōngyuán zhàn wán ba) Dịch: Chúng ta đến nhà ga công viên đi chơi nhé. **

4. Chữ phồn thể

** Chữ phồn thể của 站 là 站。 Chữ phồn thể này được cấu tạo bởi: - Bộ phận bên trái là bộ 人 (rén), có nghĩa là con người. - Bộ phận bên phải là bộ 占 (zhàn), có nghĩa là chiếm giữ. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, chữ 站 (zhàn) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho sự tĩnh tại, chìm đắm và hợp nhất với Đạo. Đối với một người tu Đạo, đạt đến trạng thái "vô vi nhi trị" (không làm mà vẫn thành) chính là thông qua sự đứng im (zhàn). Chỉ khi đứng im, con người mới có thể tĩnh tâm, loại bỏ mọi tạp niệm và đạt đến trạng thái hòa hợp với tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH