Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bên phải

## Phân tích chữ Hán 右 (You)

**Cấu tạo của chữ:**

Chữ 右 gồm hai bộ phận:

  • 部首 亻 (Nhân): Biểu hiện cho con người
  • Bộ phận 勹 (Hộ): Biểu thị bao bọc, che chở

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Ý nghĩa chính của chữ 右 là "bên phải", chỉ vị trí nằm ở phía tay phải của một người hoặc vật.

**Các câu ví dụ:**

  • 右拐 (You guai): Rẽ phải
  • 右臂 (You bi): Cánh tay phải
  • 右脚 (You jiao): Chân phải
  • 右翼 (You yi): Cánh phải (quân đội)
  • 右撇子 (You piezi): Người thuận tay phải

**Chữ phồn thể (繁体字):** 佑

**Phân tích chữ phồn thể:**

  • 部首 亻 (Nhân)
  • Bộ phận 又 (Hựu): Chỉ việc nâng đỡ, trợ giúp
  • Bộ phận melindungi: Biểu thị che chở, bảo vệ

Ý nghĩa của chữ phồn thể nhấn mạnh hơn vào khái niệm "bảo vệ", "trợ giúp" người khác.

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 右 (You) có ý nghĩa sâu sắc biểu thị cho:

  • Tân dương, quang minh, hướng về mặt trời
  • Cực dương, năng lượng của sự sáng tạo và hành động
  • Hướng đi đúng đắn, thuận theo lẽ tự nhiên
  • Tinh thần dũng mãnh, kiên cường
  • Sự che chở, bảo vệ của Đạo đối với chúng sinh

Chữ 右 đóng vai trò quan trọng trong biểu tượng Âm - Dương, đại diện cho nguyên lý Dương tích cực, hướng ngoại và hành động.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH