Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ:**
Chữ 右 gồm hai bộ phận:
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Ý nghĩa chính của chữ 右 là "bên phải", chỉ vị trí nằm ở phía tay phải của một người hoặc vật.
**Các câu ví dụ:**
**Chữ phồn thể (繁体字):** 佑
**Phân tích chữ phồn thể:**
Ý nghĩa của chữ phồn thể nhấn mạnh hơn vào khái niệm "bảo vệ", "trợ giúp" người khác.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ 右 (You) có ý nghĩa sâu sắc biểu thị cho:
Chữ 右 đóng vai trò quan trọng trong biểu tượng Âm - Dương, đại diện cho nguyên lý Dương tích cực, hướng ngoại và hành động.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy