Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 山 (shān): Ngọn núi**
Cấu tạo của chữ:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Chữ 山 biểu thị khái niệm về ngọn núi, đồi hoặc khối đất nhô cao so với mặt đất xung quanh.
Các câu ví dụ:
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
山高水长 | shān gāo shuǐ cháng | Núi cao, nước dài (ý chỉ tình bạn lâu dài) |
靠山吃山 | kào shān chī shān | Dựa vào núi để ăn núi (ý chỉ dựa vào nguồn tài nguyên gần để sinh sống) |
一山不容二虎 | yī shān bù róng èr hǔ | Một ngọn núi không chứa được hai con hổ (ý chỉ không thể có hai nhà lãnh đạo cùng tồn tại) |
高山仰止 | gāo shān yǎng zhǐ | Ngước nhìn núi cao (ý chỉ kính trọng và ngưỡng mộ một người có phẩm chất cao) |
泰山压顶 | tài shān yā dǐng | Núi Thái Sơn đè lên đỉnh đầu (ý chỉ áp lực rất lớn) |
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 山 phức tạp hơn chữ giản thể, gồm 6 nét:
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, núi là biểu tượng của sự tĩnh lặng, ổn định và sức mạnh.
Do đó, chữ 山 trong Đạo gia được coi là một biểu tượng mạnh mẽ của sự bất động, sức mạnh và kết nối.
`Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy