Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngày

**Chữ 日: Biểu tượng của Ánh sáng và Sự khởi đầu**

Cấu tạo chữ:

Chữ 日 (rì) được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ thượng: 一 ("nhất") biểu thị sự khởi đầu.
  • Bộ hạ: 口 ("khẩu") biểu thị mặt trời mọc.

Ý nghĩa chính:

Chữ 日 tượng trưng cho:

  • Ánh sáng, mặt trời
  • Sự khởi đầu, khởi nguyên
  • Thời gian, ngày

Các câu ví dụ:

  • 太阳出 ("Tàiyáng rìchū"): Mặt trời mọc.
  • ("Měirì"): Hằng ngày.
  • 做梦 ("Báirì zuòmèng"): Mơ giữa ban ngày (điều không thể).

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 日 là 曰.

Bộ thượng - 一 - vẫn giống nhau.

Bộ hạ - 口 - được mở rộng thành 曰, cũng biểu thị miệng nhưng có ý nghĩa tượng hình hơn.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 日 đóng vai trò quan trọng, tượng trưng cho:

  • Nguồn sáng tâm linh: Mặt trời biểu thị ánh sáng trí tuệ, sự giác ngộ và kết nối với Đạo.
  • Sự giao tiếp với thiên giới: Bộ thượng 一 biểu thị sự kết nối với Trời, trong khi bộ hạ 口 biểu thị lời nói. Do đó, 日 tượng trưng cho việc truyền tải thông điệp từ trời xuống đất.
  • Sự hòa hợp giữa âm dương: Bộ thượng - 一 - thuộc dương (trời), trong khi bộ hạ - 口 - thuộc âm (đất). Sự kết hợp này tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH