Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đi

## Chữ Đi 去 ### Cấu tạo của chữ Chữ 去 (qù) là một chữ Hán tượng hình, gồm hai bộ phận: * Bộ đao 刀 (dāo): đại diện cho hành động cắt, bỏ đi. * Bộ xuất 出 (chū): đại diện cho hành động đi ra ngoài, khỏi một nơi nào đó. Khi kết hợp với nhau, hai bộ phận này tạo nên ý nghĩa là "bỏ đi", "rời khỏi". ### Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của chữ 去 là "đi", "đi khỏi", "bỏ đi". Ngoài ra, nó còn có thể mang hàm ý "loại bỏ", "xóa bỏ" hoặc "vượt qua". ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** * 去上学 (qù shàngxué): Đi học * 去吃饭 (qù chīfàn): Đi ăn * 去旅行 (qù lǚxíng): Đi du lịch * 去买东西 (qù mǎidōngxi): Đi mua sắm * 去上班 (qù shàngbān): Đi làm **Pinyin:** * qù shàngxué * qù chīfàn * qù lǚxíng * qù mǎidōngxi * qù shàngbān **Dịch sang tiếng Việt:** * Đi học * Đi ăn * Đi du lịch * Đi mua sắm * Đi làm ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 去 là **去**. Chữ này được cấu tạo từ ba bộ phận: * Bộ đao 刀 (dāo) * Bộ xuất 出 (chū) * Bộ nhân 人 (rén): đại diện cho con người Trong chữ phồn thể, bộ nhân được thêm vào để nhấn mạnh rằng hành động "đi" hoặc "bỏ đi" có liên quan đến con người. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 去 có một ý nghĩa sâu sắc hơn. Nó đại diện cho nguyên tắc "vô vi" (không hành động). Theo Đạo gia, mọi thứ trong vũ trụ đều liên tục thay đổi và vận động. Để đạt được sự hài hòa với Đạo, con người cần "bỏ đi" mọi ham muốn, chấp trước và hành động có chủ ý. Bằng cách làm như vậy, họ có thể đạt được trạng thái "vô vi", nơi họ hành động một cách tự nhiên và không cưỡng cầu, hòa hợp với dòng chảy của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH