Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tên

Chữ 名字 (míngzì)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 名字 bao gồm hai phần:

- Phần bên trái: 曰 (yuē), có nghĩa là "nói" hoặc "lời". - Phần bên phải: 冥 (míng), có nghĩa là "sáng" hoặc "hiểu".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 名字 có nghĩa là "tên" hoặc "họ tên". Nó chỉ một từ dùng để chỉ định một người hoặc sự vật cụ thể để phân biệt với những người hoặc sự vật khác.

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Hán Việt, Dịch tiếng Việt)

- 老王的名字叫什么?(Lǎo Wáng de míngzì jiào shénme?) - Tên của anh Vương già là gì? - 我名字叫小红。(Wǒ míngzì jiào Xiǎohóng.) - Tên tôi là Tiểu Hồng. - 电脑的名字是华硕。(Diànnǎo de míngzì shì Huáshuò.) - Tên của máy tính là Asus.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 名字 là 名姓 (míngxìng). Chữ này có cùng cấu tạo với chữ giản thể, nhưng phần bên phải là chữ 姓 (xìng) có nghĩa là "họ".

Trong chữ phồn thể, chữ có dạng như một miệng nói, tượng trưng cho việc đặt tên. Chữ có dạng như một cái bàn với một người ngồi bên trên, tượng trưng cho nguồn gốc của họ.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 名字 có ý nghĩa sâu sắc. Nó được coi là một biểu hiện của bản thể đích thực của một người.

Theo Đạo gia, tên của một người không chỉ là một nhãn mác đơn giản mà còn chứa đựng bản chất và số phận của họ. Tên của một người được cho là ảnh hưởng đến cuộc sống và hành trình của họ.

Vì vậy, Đạo gia rất coi trọng việc đặt tên cho con cái. Họ tin rằng một cái tên đẹp và có ý nghĩa có thể mang lại may mắn và thành công cho đứa trẻ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH