Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không có việc gì

**没事儿: Một Câu Thân Gửi Từ Trung Quốc**

Chữ 没事儿 là cụm từ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung, mang ý nghĩa đem lại sự an ủi và trấn an.

**1. Cấu tạo chữ**

没事儿 gồm hai ký tự:

- **无 (wú):** Có nghĩa là "không" - **事 (shì):** Có nghĩa là "việc" Khi kết hợp lại, **没事儿** có nghĩa đen là "không có chuyện gì". **2. Ý nghĩa chính**

Ý nghĩa chính của 没事儿 là "không sao" hoặc "không có gì phải lo lắng". Nó được sử dụng để trấn an hoặc an ủi ai đó khi họ gặp vấn đề hoặc khó khăn.

**3. Các câu ví dụ** - **没事儿,别担心。** (wúshì, bié dānxīn.) - Không sao, đừng lo lắng. - **不小心把花瓶打碎了,没事儿。** (bù xiǎo xīn bǎ huāpíng dǎ suì le, wúshì.) - Tôi đã vô tình làm vỡ bình hoa, không sao. - **昨天感冒了,今天就好了,没事儿。** (zuótiān gǎnmào le, jīntiān jiù hǎole, wúshì.) - Hôm qua tôi bị cảm, hôm nay đã khỏi rồi, không sao. - **考试考砸了,没事儿,下次再努力。** (kǎoshì kǎo zhá le, wúshì, xià cì zài nǔlì.) - Thi trượt rồi, không sao, lần sau cố gắng tiếp. **4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 没事儿 là **無事兒**. Chữ này có hai bộ phận:

- **無 (wú):** Bộ phận này giống với chữ giản thể "无". - **事 (shì):** Bộ phận này phức tạp hơn chữ giản thể "事", bao gồm các nét bổ sung như "折" (zhé) và "乙" (yǐ). **5. Ý nghĩa trong Đạo giáo**

Trong Đạo giáo, 没事儿 có ý nghĩa sâu sắc hơn. Nó là một trạng thái của tâm trí, một trạng thái không bị bận tâm bởi những lo lắng hay ham muốn của thế giới. 没事儿 là một trạng thái thả lỏng và không bận tâm đến những thứ bên ngoài.

Theo Đạo gia, 没事儿 là một trạng thái lý tưởng để đạt được sự hòa hợp với Đạo (Đường đi) và sống một cuộc sống hài hòa và viên mãn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH