Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đường cái, đường quốc lộ

## **Chữ "马路" trong Tiếng Trung** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **马路** (mǎlù) gồm hai bộ phận: - **马** (mǎ): Có nghĩa là ngựa. - **路** (lù): Có nghĩa là đường. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **马路** có nghĩa là đường phố, nơi mà xe cộ và người đi bộ lưu thông. **3. Các câu ví dụ** - 马路上很拥挤。 (Mǎlù shàng hěn yōngjí.) Đường phố rất đông đúc. - 我要过马路。 (Wǒ yào guò mǎlù.) Tôi muốn băng qua đường. - 马路对面有一家商店。 (Mǎlù duìmiàn yǒu yījiā shāngdiàn.) Có một cửa hàng ở đối diện đường. - 小心马路上的车。 (Xiǎoxīn mǎlù shàng de chē.) Cẩn thận xe cộ trên đường. - 马路两旁绿树成荫。 (Mǎlù liǎngpáng lǜshù chéngyīn.) Hai bên đường trồng rất nhiều cây xanh. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **马路** là **馬路**. - **馬** (mǎ): Gồm bộ phận **馬** (ngựa) và bộ phận **口** (miệng), tượng trưng cho con ngựa đang há miệng hí. - **路** (lù): Gồm bộ phận **彳** (bước đi) và bộ phận **土** (đất), tượng trưng cho con đường được tạo nên từ đất và dùng để đi bộ. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **马路** có một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. **马** tượng trưng cho bản thể của con người, còn **路** tượng trưng cho con đường mà con người cần đi để trở về với bản thể của mình. Con đường này là một hành trình hướng nội, một quá trình tu luyện để loại bỏ những ham muốn và chấp trước, để đạt được sự giác ngộ và giải thoát.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH