Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giới thiệu

## **Giới thiệu về chữ **介绍** ### **Cấu tạo của chữ** - Chữ "**介**" (qiè): Gồm bộ "**女**" nghĩa là "phụ nữ" và bộ "**戈**" nghĩa là "ngọn giáo". Bộ "**女**" thể hiện ý niệm về sự trung gian, chuyển tiếp, trong khi bộ "**戈**" tượng trưng cho sức mạnh, sự sắc bén. - Chữ "**绍**" (shào): Gồm ba bộ phận: bộ "**首**" nghĩa là "đầu", bộ "**召**" nghĩa là "gọi đến", và bộ "**幺**" nghĩa là "nhỏ bé". Bộ "**首**" thể hiện ý niệm về sự dẫn dắt, hướng dẫn, trong khi bộ "**召**" và "**幺**" hàm ý về sự tiếp nối, nối tiếp nhau. **Ý nghĩa tổng thể:** Chữ "**介绍**" gồm bộ "**介**" và "**绍**", thể hiện ý nghĩa là giới thiệu, tiến cử, dẫn dắt, tiếp nối. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** - Giới thiệu, trình bày - Tiến cử, đề cử - Hướng dẫn, dẫn dắt - Nối tiếp, kế thừa ### **Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 王老板向我介绍了小李。 **Pinyin:** Wáng lǎobǎn xiàng wǒ jièshào le xiǎo Lǐ. **Dịch:** Ông chủ họ Vương giới thiệu Tiểu Lý với tôi. - **Tiếng Trung:** 我给你们介绍一下情况。 **Pinyin:** Wǒ gěi nǐmen jièshào yíxià qíngkuàng. **Dịch:** Tôi sẽ giới thiệu tình hình cho các bạn biết. - **Tiếng Trung:** 他要向经理绍介自己的工作成果。 **Pinyin:** Tā yào xiàng jīnglǐ shàojie zìjǐ de gōngzuò chéngguǒ. **Dịch:** Anh ấy muốn giới thiệu thành quả công việc của mình với người quản lý. - **Tiếng Trung:** 老师绍介了这节课的内容。 **Pinyin:** Lǎoshī shàojie le zhè jié kè de nèiróng. **Dịch:** Giáo viên đã giới thiệu nội dung bài học. ### **Chữ Phồn thể** Chữ Phồn thể của "**介绍**" là **紹介**. **Phân tích chữ Phồn thể:** - Chữ Phồn thể của "**介**" là **介**, có cấu trúc phức tạp hơn với thêm bộ "**人**" (nghĩa là "người") ở bên trái. - Chữ Phồn thể của "**绍**" là **紹**, có bộ "**召**" phức tạp hơn, với thêm một nét gấp khúc ở bên phải. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "**介绍**" mang ý nghĩa sâu sắc về sự giới thiệu, dẫn dắt của Đạo đối với thế giới và con người. Đạo là nguồn gốc và bản chất của vạn vật, và nó giới thiệu, dẫn dắt mọi thứ đến với sự tồn tại và phát triển. Có một câu nói nổi tiếng trong Đạo Đức Kinh: **Tiếng Trung:** 道可道,非常道,名可名,非常名。 **Pinyin:** Dào kě dào, fēicháng dào, míng kě míng, fēicháng míng. **Dịch:** Đạo mà có thể nói ra, không phải là Đạo thường hằng; tên mà có thể gọi được, không phải là tên thường hằng. Ý của câu nói này là bản chất của Đạo không thể được định nghĩa hay mô tả một cách đầy đủ bằng ngôn từ. Đạo chỉ có thể được giới thiệu, dẫn dắt và trải nghiệm trực tiếp thông qua thực hành và lĩnh ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH