Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ biểu thị từ trước nó là trạng ngữ

** 地 (dì) - Mảnh Đất** **Cấu tạo của chữ** - Phần bên trái: 土 (tǔ) biểu thị đất đai - Phần bên phải: 也 (yě) là một trợ từ ngữ pháp **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 地 (dì) có ý nghĩa chính là: - Mảnh đất, địa điểm - Trái đất - Vị trí, địa thế - Cảnh giới, cấp độ **Các câu ví dụ** - **地大物博** (dì dà wù bó): Đất rộng của cải nhiều (nghĩa đen: đất đai rộng lớn, của cải phong phú) - **寸土不让** (cùn tǔ bù ràng): Không nhường một tấc đất (ý nghĩa: giữ gìn từng tấc đất, bảo vệ vững chắc) - **地动山摇** (dì dòng shān yáo): Đất rung núi chuyển (nghĩa bóng: biến động dữ dội, lay chuyển mạnh mẽ) - **天时地利人和** (tiān shí dì lì rén hé): Thời tiết thuận lợi, địa hình thuận lợi và sự đoàn kết của con người (nghĩa bóng: có đủ các yếu tố thuận lợi để thành công) - **不求甚解,读尽天下书又何益?** (bù qiú shèn jiě, dú jìn tiānxià shū yòu hé yì?): Không tìm hiểu kỹ lưỡng, đọc hết sách trên đời rồi thì có ích gì? (ý nghĩa: đọc sách phải hiểu thấu đáo, không nên đọc qua loa) **Chữ phồn thể** **地 (dì)** - Phần bên trái: **土 (tǔ)** - Phần bên phải: **也 (yě)**, phồn thể là **亦 (yì)** **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 地 (dì) có ý nghĩa vô cùng quan trọng, biểu thị cho: - Nguyên lý âm tính, thụ động và tiếp nhận - Tính chất vật chất, hữu hình của vũ trụ - Nền tảng và cơ sở cho mọi sự tồn tại - Sự cân bằng và hài hòa giữa trời (天, tiān) và đất (地, dì) Chữ 地 (dì) trong Đạo gia tượng trưng cho sự khiêm nhường, tĩnh lặng và tiếp nhận. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta là một phần của thế giới tự nhiên, và chúng ta nên sống hòa hợp với đất trời.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH