Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cơm

## Chữ 饭 (fàn) ### Cấu tạo của chữ Chữ 饭 được ghép bởi hai bộ phận: - Bộ "食" (shí) bên phải, biểu thị cho hành động ăn uống. - Bộ "反" (fǎn) bên trái, biểu thị cho hành động quay lại. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 饭 ban đầu có nghĩa là thức ăn, đồ ăn. Sau này, nó được mở rộng để chỉ hành động ăn uống, bữa ăn. ### Các câu ví dụ - 我今天吃了一碗饭。Wǒ jīntiān chīle yī wǎn fàn. Tôi đã ăn một bát cơm hôm nay. - 饭后要休息一会儿。Fàn hòu yào xiūxi yīhuìr. Sau bữa ăn nên nghỉ ngơi một lúc. - 请问你吃饭了吗?Qǐngwèn nǐ chīfànle ma? Bạn đã ăn cơm chưa ạ? - 我帮妈妈做了晚饭。Wǒ bāng māma zuòle wǎnfàn. Tôi giúp mẹ nấu bữa tối. - 饭菜很好吃。Fàncài hěn hǎochī. Đồ ăn rất ngon. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 饭 là 飯. - Bộ "食" trong chữ phồn thể có hình dạng giống với hình dạng của một cái bát. - Bộ "反" trong chữ phồn thể có hình dạng giống với hình dạng của một cái thìa. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 饭 mang ý nghĩa rất quan trọng, biểu thị cho sự nuôi dưỡng và sinh tồn. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều có thể nuôi dưỡng lẫn nhau. Thực vật nuôi dưỡng động vật, động vật nuôi dưỡng con người, con người nuôi dưỡng thực vật. Quá trình trao đổi dinh dưỡng này tạo nên một vòng tròn liên tục, tượng trưng cho sự hài hòa và cân bằng của vũ trụ. Ngoài ra, chữ 饭 còn là biểu tượng cho sự đền ơn đáp nghĩa. Khi chúng ta ăn, chúng ta không chỉ tiếp nhận thức ăn mà còn thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã nuôi trồng, chế biến và phục vụ chúng ta.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH