Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 儿子 trong tiếng Trung
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 儿子 (ér zi) gồm 2 bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 儿子 có nghĩa là "con trai", dùng để chỉ đứa con trai của một người nào đó.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 儿子 là 兒子 (zǐ zi).
Phân tích chữ phồn thể:
Bộ "子" ở bên phải giống như chữ phồn thể. Bộ "人" ở bên trái được viết theo dạng phồn thể, với nét cong ở trên.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 儿子 có ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa cha và con.
Cha được ví như "陽" (yáng), còn con là "陰" (yīn). Cha truyền cho con tính mạnh mẽ và chủ động, còn con học hỏi từ cha sự mềm mại và nhẫn nại. Sự kết hợp của "陽" và "陰" tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong gia đình.
Ngoài ra, chữ 儿子 còn tượng trưng cho sự tiếp nối truyền thống và di sản của gia đình. Con trai được kỳ vọng sẽ tiếp bước cha mình, kế thừa sự nghiệp và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình.
```
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy