Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cái bàn

**Chữ 桌子 (Bàn)** **Cấu tạo của chữ:** * **Bên trái (氵):** Miêu tả dòng nước đang chảy. * **Bên phải (捉):** Có nghĩa là "nắm giữ", biểu thị hành động giữ chặt một vật. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** * Một đồ vật phẳng có bốn chân, được sử dụng để đặt đồ vật lên trên. **Các câu ví dụ:** *

这个桌子很结实。** (zhè ge zhuōzi hěn jiéshí)**
Bàn này rất chắc chắn.

*

我把书放在桌子上。** (wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng)**
Tôi đặt cuốn sách lên bàn.

*

桌子上有电脑和书。** (zhuōzi shàng yǒu diànnǎo hé shū)**
Trên bàn có máy tính và sách.

*

我每天都在桌子上学习。** (wǒ měitiān dōu zài zhuōzi shàng xuéxí)**
Tôi học trên bàn hàng ngày.

**Chữ phồn thể:** 桌子 * **氵 (nước):** Giống như chữ giản thể. * **捉 (nắm giữ):** Bao gồm: * **扌:** Bộ chỉ tay, biểu thị hành động bằng tay. * **又:** Có nghĩa là "lại", chỉ sự lặp lại của hành động nắm giữ. * **叚:** Có nghĩa là "vỗ nhẹ", dùng để tăng cường ý nghĩa của hành động nắm giữ. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, bàn được coi là biểu tượng của: * **Sự ổn định và cân bằng:** Bốn chân của bàn đại diện cho bốn yếu tố (đất, nước, lửa, không khí) và sự hài hòa giữa chúng. * **Sự tĩnh lặng và sự chiêm nghiệm:** Bàn là nơi để người ta ngồi và chiêm nghiệm về bản chất của cuộc sống. * **Sự kết nối giữa trời và đất:** Đặt một vật lên bàn được coi như một cách để cung cấp cho vật đó năng lượng của trời và đất. * **Sự trao đổi kiến thức:** Bàn là nơi diễn ra các cuộc trò chuyện, thảo luận và học tập, tạo điều kiện cho sự trao đổi kiến thức và sự phát triển trí tuệ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH