Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bên trái

## Chữ 左: Tả ### Cấu tạo của chữ Chữ 左 (zuǒ) là chữ ghép gồm hai bộ thủ: - Bộ thủ bên trái là "月" (yuè), nghĩa là mặt trăng. - Bộ thủ bên phải là "丿" (piě), nghĩa là nét chấm phẩy. ### Ý nghĩa chính của chữ Chữ 左 có ý nghĩa chính là "bên trái", "phía trái". ### Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 向左拐弯。 **Pinyin:** Xiàng zuǒ guǎi wān。 **Dịch nghĩa:** Rẽ trái. - **Tiếng Trung:** 左手边的书。 **Pinyin:** Zuǒshǒu biān de shū。 **Dịch nghĩa:** Quyển sách bên tay trái. - **Tiếng Trung:** 我坐在他的左边。 **Pinyin:** Wǒ zuò zài tā de zuǒbiān。 **Dịch nghĩa:** Tôi ngồi bên trái anh ấy. - **Tiếng Trung:** 把书放在桌子的左边。 **Pinyin:** Bǎ shū fàng zài zhuōzi de zuǒbiān。 **Dịch nghĩa:** Đặt quyển sách ở bên trái bàn. - **Tiếng Trung:** 左顾右盼。 **Pinyin:** Zuǒgùyòupàn。 **Dịch nghĩa:** Nhìn trái ngó phải. - **Tiếng Trung:** 左撇子。 **Pinyin:** Zuǒpiēzi。 **Dịch nghĩa:** Người thuận tay trái. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của chữ 左 là 左. Chữ này có cấu tạo gồm: - Bộ thủ "月" ở bên trái. - Bộ thủ "攵" (pū) ở bên phải, nghĩa là cỏ cây. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 左 tượng trưng cho nguyên lý "âm", là mặt trái của vạn vật. Nó đại diện cho sự mềm mại, thụ động, tiếp nhận và tiếp nối. Nguyên lý âm tương tác với nguyên lý "dương" (được đại diện bởi chữ 右 - hữu) để tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. Theo Đạo gia, để đạt được sự hòa hợp, con người cần tìm kiếm sự cân bằng giữa nguyên lý âm và dương trong bản thân và trong mối quan hệ của mình với thế giới xung quanh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH