phân tích về chữ ngồi xuống
## Ký Tự "坐" trong Tiếng Trung
### Cấu Tạo Của Chữ
- **Bộ Thủ:** Nhân (亻)
- **Bộ Phận Còn Lại:** 止
### Ý Nghĩa Chính
- Ngồi, hạ thân xuống một nơi nào đó.
### Các Câu Ví Dụ
- **坐下来** (zuò xià lái) - Ngồi xuống
- **坐车** (zuò chē) - Đi xe
- **坐飞机** (zuò fēijī) - Đi máy bay
- **坐船** (zuò chuán) - Đi thuyền
- **坐等** (zuò děng) - Ngồi chờ
- **坐享其成** (zuò xiǎng qí chéng) - Ngồi mát ăn bát vàng
- **坐以待毙** (zuò yǐ dài bì) - Ngồi chờ chết
### Chữ Phồn Thể
- **坐 (坐)**
#### Phân Tích Chữ Phồn Thể
- **部首:** Nhân (亻)
- **部首 còn lại:** 失
- **Ý nghĩa:** Người ngồi xuống đất
### Ý Nghĩa Trong Đạo Gia
Trong Đạo gia, "坐" tượng trưng cho sự tĩnh tại, không hành động. Đây là trạng thái mà người ta có thể đạt được sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo.
Kinh Đạo Đức kinh có câu:
**"坐忘,己忘,万物忘。**
**Then sit still, and let there be no self. There will be no things either.**
(Ngồi quên, quên ta, quên cả vạn vật.
Ngồi yên, không có cái ta. Sẽ không có vạn vật.)
Câu này dạy rằng, khi ta đạt đến trạng thái "tọa vong", ta sẽ quên đi cái ta, vạn vật, và hòa tan vào Đạo. Đây là trạng thái cao nhất của sự giác ngộ và hòa hợp với tự nhiên.