Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bên trái

**Chữ 左边**

1. Cấu tạo của chữ

Cấu tạo chữ 左边

Chữ 左边 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ phận bên trái: 左 (zuǒ), có nghĩa là "trái"
  • Bộ phận bên phải: 边 (biān), có nghĩa là "bên"

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ 左边 có nghĩa là "bên trái" hoặc "phía bên trái".

3. Các câu ví dụ

Tiếng Trung Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
请靠左边走。 Qǐng kào zuǒ biān zǒu. Xin hãy đi về phía bên trái.
左边有条小路。 Zuǒ biān yǒu tiáo xiǎo lù. Bên trái có một con đường nhỏ.
我站在马路的左边等红灯。 Wǒ zhàn zài mǎlù de zuǒ biān děng hóng dēng. Tôi đứng bên trái đường chờ đèn đỏ.
这个箱子放在 桌子 的左边。 Zhè ge xiāngzi fàng zài zhuōzi de zuǒ biān. Cái hộp này được đặt bên trái bàn.
请把书放在我左边。 Qǐng bǎ shū fàng zài wǒ zuǒ biān. Xin hãy để cuốn sách bên trái tôi.

4. Chữ phồn thể (分析 về chữ phồn thể)

Chữ phồn thể 左边

Chữ phồn thể của 左边 là 左偏. So với dạng giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ 偏 (piān) ở bên phải.

Bộ 偏 có nghĩa là "nghiêng", "lệch". Do đó, chữ phồn thể 左偏 gợi lên hình ảnh một bên trái lệch đi so với bên phải.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 左边 tượng trưng cho:

  • Tính âm, mềm mại, tiếp nhận và thuận theo tự nhiên.
  • Tính nữ, nhu thuận, dịu dàng và nuôi dưỡng.
  • Hướng Tây, nơi mặt trời lặn, tượng trưng cho sự kết thúc, suy tàn và tĩnh lặng.

Đối lập với 左边 là 右边 (yòu biān, "bên phải"), tượng trưng cho tính dương, năng động, sáng tạo và hướng Đông.

Trong Đạo gia, sự cân bằng giữa 左边 và 右边 rất quan trọng để đạt được sự hài hòa và ổn định.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH