**Chữ 桌子 (Bàn)**
**Cấu tạo của chữ:**
* **Bên trái (氵):** Miêu tả dòng nước đang chảy.
* **Bên phải (捉):** Có nghĩa là "nắm giữ", biểu thị hành động giữ chặt một vật.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
* Một đồ vật phẳng có bốn chân, được sử dụng để đặt đồ vật lên trên.
**Các câu ví dụ:**
*
这个桌子很结实。** (zhè ge zhuōzi hěn jiéshí)**
Bàn này rất chắc chắn.
*
我把书放在桌子上。** (wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng)**
Tôi đặt cuốn sách lên bàn.
*
桌子上有电脑和书。** (zhuōzi shàng yǒu diànnǎo hé shū)**
Trên bàn có máy tính và sách.
*
我每天都在桌子上学习。** (wǒ měitiān dōu zài zhuōzi shàng xuéxí)**
Tôi học trên bàn hàng ngày.
**Chữ phồn thể:**
桌子
* **氵 (nước):** Giống như chữ giản thể.
* **捉 (nắm giữ):** Bao gồm:
* **扌:** Bộ chỉ tay, biểu thị hành động bằng tay.
* **又:** Có nghĩa là "lại", chỉ sự lặp lại của hành động nắm giữ.
* **叚:** Có nghĩa là "vỗ nhẹ", dùng để tăng cường ý nghĩa của hành động nắm giữ.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, bàn được coi là biểu tượng của:
* **Sự ổn định và cân bằng:** Bốn chân của bàn đại diện cho bốn yếu tố (đất, nước, lửa, không khí) và sự hài hòa giữa chúng.
* **Sự tĩnh lặng và sự chiêm nghiệm:** Bàn là nơi để người ta ngồi và chiêm nghiệm về bản chất của cuộc sống.
* **Sự kết nối giữa trời và đất:** Đặt một vật lên bàn được coi như một cách để cung cấp cho vật đó năng lượng của trời và đất.
* **Sự trao đổi kiến thức:** Bàn là nơi diễn ra các cuộc trò chuyện, thảo luận và học tập, tạo điều kiện cho sự trao đổi kiến thức và sự phát triển trí tuệ.