phân tích về chữ những cái này
**这些 (Zhèxiē)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 这些 (Zhèxiē) bao gồm hai phần:
* **这些 (Zhè):** Có nghĩa là "này", "đây", hoặc "chúng".
* **些 (Xiē):** Là trợ từ số lượng, dùng để chỉ số lượng không xác định hoặc số lượng nhỏ.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
这些 (Zhèxiē) có nghĩa là "những thứ này", "những người này", hoặc "những việc này". Nó dùng để chỉ một nhóm đối tượng cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định.
**3. Các câu ví dụ**
* **这些书真有趣。** (Zhèxiē shū zhēn yǒuqù.)
These books are really interesting. (Những cuốn sách này thật thú vị.)
* **这些孩子们都很聪明。** (Zhèxiē háizi men dōu hěn cōngmíng.)
These children are all very intelligent. (Những đứa trẻ này đều rất thông minh.)
* **我们参观了这些历史遗迹。** (Wǒmen cānguǎn le zhèxiē lìmíng yíjì.)
We visited these historical sites. (Chúng tôi đã tham quan những di tích lịch sử này.)
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 这些 là **這些**.
Phân tích chữ phồn thể:
* **這些:**
* **部首:** 者 (zhě)
* **Phần còn lại:** 者 (zhě), 也 (yě), 些 (xiē)
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 这些 (Zhèxiē) có ý nghĩa quan trọng. Nó tượng trưng cho:
* **Tính tương đối:** Tất cả mọi thứ đều tồn tại như một phần của một toàn thể lớn hơn và không có gì là tuyệt đối.
* **Tính vô thường:** Mọi thứ đều đang thay đổi và không có gì là cố định.
* **Tính không:** Bản chất thực sự của mọi thứ là rỗng.