Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ những cái này

**这些 (Zhèxiē)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 这些 (Zhèxiē) bao gồm hai phần: * **这些 (Zhè):** Có nghĩa là "này", "đây", hoặc "chúng". * **些 (Xiē):** Là trợ từ số lượng, dùng để chỉ số lượng không xác định hoặc số lượng nhỏ. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 这些 (Zhèxiē) có nghĩa là "những thứ này", "những người này", hoặc "những việc này". Nó dùng để chỉ một nhóm đối tượng cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. **3. Các câu ví dụ** * **这些书真有趣。** (Zhèxiē shū zhēn yǒuqù.) These books are really interesting. (Những cuốn sách này thật thú vị.) * **这些孩子们都很聪明。** (Zhèxiē háizi men dōu hěn cōngmíng.) These children are all very intelligent. (Những đứa trẻ này đều rất thông minh.) * **我们参观了这些历史遗迹。** (Wǒmen cānguǎn le zhèxiē lìmíng yíjì.) We visited these historical sites. (Chúng tôi đã tham quan những di tích lịch sử này.) **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 这些 là **這些**. Phân tích chữ phồn thể: * **這些:** * **部首:** 者 (zhě) * **Phần còn lại:** 者 (zhě), 也 (yě), 些 (xiē) **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 这些 (Zhèxiē) có ý nghĩa quan trọng. Nó tượng trưng cho: * **Tính tương đối:** Tất cả mọi thứ đều tồn tại như một phần của một toàn thể lớn hơn và không có gì là tuyệt đối. * **Tính vô thường:** Mọi thứ đều đang thay đổi và không có gì là cố định. * **Tính không:** Bản chất thực sự của mọi thứ là rỗng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH