Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chuẩn bị

## Chữ 准备 [zhǔn bèi] **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 准备 bao gồm hai bộ phận: * **Bộ tả:** 扌 (thủ) biểu thị động tác tay * **Bộ hữu:** 備 (bị) biểu thị sự chuẩn bị, sẵn sàng **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 準備 có nghĩa là "chuẩn bị", "sẵn sàng". Nó chỉ hành động chuẩn bị mọi thứ cần thiết để thực hiện một công việc hoặc đối mặt với một tình huống cụ thể. **3. Các câu ví dụ** * 准备考试 [zhǔn bèi kǎoshì]: Chuẩn bị cho kỳ thi * 我已经准备好了 [wǒ yǐjīng zhǔn bèi hǎole]: Tôi đã chuẩn bị xong rồi * 我们准备出发了 [wǒmen zhǔn bèi chūfāle]: Chúng tôi chuẩn bị lên đường rồi * 请准备提出问题 [qǐng zhǔn bèi tí chū wèntí]: Xin chuẩn bị đặt câu hỏi * 公司正在准备新产品发布 [gōngsī zhèng zài zhǔn bèi xīn chǎnpǐn fābù]: Công ty đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 準備 là 準備. Chữ phồn thể này có thể được phân tích thành ba bộ phận: * **部 thủ:** 扌 (thủ) * **部 trung:** 叚 (bị) * **Bộ hữu:** 備 (bị) **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 準備 có ý nghĩa sâu sắc về việc sẵn sàng và chuẩn bị cho những điều không biết. Nó liên quan đến thái độ buông bỏ mọi kỳ vọng và chấp nhận những điều không thể tránh khỏi. Bằng cách chuẩn bị nội tâm, chúng ta có thể ứng phó tốt hơn với những thay đổi và thử thách của cuộc sống. Chúng ta trở nên linh hoạt hơn, thích nghi tốt hơn và ít bị ảnh hưởng bởi những điều kiện bên ngoài. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: > "Chuẩn bị [準備] mà không hành động, đó là sự sáng suốt tối cao." Điều này ám chỉ rằng, chúng ta nên chuẩn bị nội tâm sẵn sàng đối mặt với bất cứ điều gì mà cuộc sống mang lại, nhưng chúng ta không nên bám chấp vào kết quả cụ thể hoặc cố gắng kiểm soát mọi thứ. Thay vào đó, chúng ta nên hành động khi cần thiết, nhưng cũng phải chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH