Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ Hán: 学生 (Xuéshēng)**
**1. Cấu tạo của chữ:
** - **Bộ thủ: Điền (田)** (ruộng đất): Biểu thị sự nuôi dưỡng, giáo dục. - **Phần ngữ âm: Học (学)**: Hoạt động học hành, nghiên cứu. - **Phần ý nghĩa: Sinh (生)**: Người mới bắt đầu, người chưa trưởng thành. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
** Sinh viên là người mới bước vào con đường học tập, được nuôi dưỡng và giáo dục để trở thành những người có tri thức và kỹ năng. **3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt):
** - **大家好,我是这个班的新学生。** > Dàjiā hǎo, wǒ shì zhège bān de xīn xuéshēng. > Xin chào mọi người, tôi là sinh viên mới của lớp này. - **老师让我做一份学生作业。** > Lǎoshī ràng wǒ zuò yīfèn xuéshēng zuòyè. > Giáo viên cho tôi làm một bài tập về nhà cho sinh viên. - **我是一个勤奋的学生。** > Wǒ shì yīgè qínfèn de xuéshēng. > Tôi là một sinh viên chăm chỉ. **4. Chữ phồn thể:
** - **學** (Xué) - **生** (Shēng) **Phân tích về chữ phồn thể:
** - **學 (Xué)**: - Ký tự bên trái (彳) biểu thị hành trình. - Ký tự bên phải (兌) biểu thị sự trao đổi kiến thức. - **生 (Shēng)**: - Ký tự bên trái (屮) biểu thị mầm non. - Ký tự bên phải (口) biểu thị miệng, biểu thị lời nói và giao tiếp. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:
** Trong Đạo gia, chữ "Sinh" là một khái niệm quan trọng, biểu thị tính chất luôn thay đổi và mới mẻ của thế giới. Sinh viên, những người mới bước vào con đường học tập, đại diện cho sự khởi đầu và khả năng vô hạn. Họ là biểu tượng của sự phát triển, học hỏi và chuyển đổi không ngừng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy