Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ viết

**Chữ 写 - Viết** **

1. Cấu tạo của chữ**:

Chữ 写 (viết) trong tiếng Trung gồm bộ khẩu (口) và bộ khẩu (口). Bộ khẩu (口) biểu thị cho miệng, tượng trưng cho lời nói. Bộ thổ (土) biểu thị cho đất, tượng trưng cho nơi con người ghi chép chữ viết. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**:

Chữ 写 mang ý nghĩa là viết, ghi chép, sáng tác văn chương, vẽ, v.v. **

3. Các câu ví dụ**: * **

我写了一封信给他。**

Wǒ xiěle yì fēng xìn gěi tā.

Tôi viết một lá thư cho anh ấy. * **

他写了一篇关于中国的文章。**

Tā xiěle yì piān guānyú Zhōngguó de wénzhāng.

Ông ấy viết một bài báo về Trung Quốc. * **

她写了一幅画。**

Tā xiěle yì fúhuà.

Cô ấy vẽ một bức tranh. **

4. Chữ phồn thể**:

Chữ phồn thể của 写 (viết) là **寫**. Chữ này được cấu tạo từ bộ khẩu (口) ở trên và bộ xỉ (糸) ở dưới. Bộ xỉ biểu thị cho sợi chỉ, tượng trưng cho nét chữ. **

5. Ý nghĩa trong Đạo giáo**:

Trong Đạo giáo, chữ 写 có ý nghĩa rất quan trọng. Viết được coi là một phương tiện để con người truyền đạt ý tưởng và sáng tạo, đồng thời cũng là một cách để tu luyện bản thân. * **

老子说:"上善若水,水善利万物而不争。"**

Lǎozǐ yuē: "Shàng shàn ruò shuǐ, shuǐ shàn lì wànwù ér bùzhēng."

"Lão Tử nói: "Đức cao nhất giống như nước, nước có lợi cho muôn vật nhưng không tranh giành." * **

庄子说:"天地有大美而不言,四时有明法而不议。"**

Zhuāngzǐ yuē: "Tiāndì yǒudàměi ér bù yán, sìshí yǒu míngfǎ ér bù yì."

"Trang Tử nói: "Thiên địa có vẻ đẹp lớn nhưng không nói, bốn mùa có quy luật rõ ràng nhưng không tranh luận." **

Kết luận**:

Chữ 写 trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một động từ biểu thị hành động viết, mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc trong Đạo giáo. Viết không chỉ là một phương tiện truyền đạt thông tin, mà còn là một cách tu luyện bản thân và khám phá thế giới nội tâm.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH