Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bạn học

```html

Chữ 同学

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 同学 (tóngxué) được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ Nhân (亻): biểu thị con người
  • Bộ Đồng (仝): biểu thị sự giống nhau, thống nhất

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Đồng học (同学) là thuật ngữ dùng để chỉ những người cùng học chung một lớp học, một trường học hoặc một khóa học. Nó mang ý nghĩa thân thiết, gắn bó và chia sẻ nhiều kỷ niệm với nhau.

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)

  • 我们班同学都很友好。Wǒmen bān tóngxué dōu hěn yǒuhǎo. Chúng tôi cùng lớp rất thân thiện với nhau.
  • 我大学同学现在都在不同的城市工作。Wǒ dàxué tóngxué xiànzài dōu zài bùtóng de chéngshì gōngzuò. Các bạn cùng lớp đại học của tôi hiện đang làm việc ở các thành phố khác nhau.
  • 虽然我们已经毕业很多年了,但我们同学之间的感情依然很深厚。Suīrán wǒmen yǐjīng bìyè hěn duō nián le, dàn wǒmen tóngxué zhījiān de gǎnqíng yīrán hěn shēnhòu. Mặc dù đã tốt nghiệp nhiều năm rồi, nhưng tình cảm giữa chúng tôi vẫn rất sâu sắc.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 同学 là 仝學. Trong chữ phồn thể, bộ Đồng được viết là 仝 với 3 nét thay vì 2 nét như trong chữ giản thể.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ Đồng học (同学) có ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần chỉ những người cùng học chung mà còn tượng trưng cho sự hòa hợp, đoàn kết và cùng nhau tu luyện trên con đường giác ngộ.

Đạo gia coi trọng sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, giữa bản thân và vũ trụ. Đồng học trong Đạo gia mang ý nghĩa rằng tất cả mọi người đều là đồng môn, cùng nhau học hỏi, cùng nhau tiến bộ trên con đường tu luyện.

Ý niệm Đồng học trong Đạo gia nhấn mạnh sự tôn trọng lẫn nhau, hỗ trợ nhau và cùng nhau tạo nên một cộng đồng hòa hợp, giúp đỡ nhau vượt qua mọi gian nan, thử thách trên con đường tìm về nguồn cội.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH