Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quên

**

Chữ 忘 (Wàng): Quên**

** **

1. Cấu tạo của chữ**

** * Chữ 忘 (Wàng) gồm hai bộ phận: * Bộ "lực" (力) bên trái, biểu thị sức mạnh. * Bộ "mãnh" (勹) bên phải, biểu thị bao bọc, chứa đựng. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

** * Quên, bỏ quên, lãng quên. * Bỏ qua, không quan tâm. * Vô tư, không vướng bận. **

3. Các câu ví dụ**

** * 忘乎所以 (wànghūsuǒyǐ): Quên cả bản thân. * 忘恩负义 (wàngēnfùyì): Quên ơn, bội nghĩa. * 忘记 (wàngjì): Quên đi. * 遗忘 (yíwàng): Sự lãng quên. * 失忆症 (shīyìzhèng): Bệnh mất trí nhớ. **

4. Chữ phồn thể (繁体字)**

** * Chữ phồn thể của 忘 (Wàng) là 忘. * Bộ "lực" (力) trong chữ phồn thể được viết với ba nét cong, biểu thị sự mạnh mẽ hơn so với bộ "lực" trong chữ giản thể. * Bộ "mãnh" (勹) trong chữ phồn thể được viết với ba nét góc cạnh, biểu thị sự bao bọc chắc chắn hơn so với bộ "mãnh" trong chữ giản thể. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

** * Trong Đạo gia, chữ 忘 (Wàng) có ý nghĩa vô cùng quan trọng, gắn liền với khái niệm "vô vi" (無爲). * "Vô vi" là trạng thái hành động mà như không hành động, quên đi bản ngã và để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên. * Khi quên đi những ham muốn,執著 và ràng buộc, con người sẽ đạt được sự thanh thản, tự tại và hòa nhập với Đạo (Đường đi của vũ trụ). **
Ví dụ cụ thể:** * 忘形 (wàngxíng): Quên đi hình tướng, hòa nhập với vũ trụ. * 忘我 (wàngwǒ): Quên đi cái tôi, nhập vào cảnh giới vô ngã. * 忘情 (wàngqíng): Quên đi mọi cảm xúc, đạt đến trạng thái bình an.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH