Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **西边**
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ 西边 (xī biān) bao gồm hai bộ: * Bộ Tây (西): Thể hiện hướng Tây. * Bộ Biên (边): Phiên âm của từ "biān", nghĩa là "bên cạnh". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** 西边 có nghĩa chính là "phía Tây", dùng để chỉ hướng hoặc vị trí. **3. Các câu ví dụ
** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 西边有座山。 | xī biān yǒu zuò shān。 | Phía Tây có một ngọn núi. | | 他住在西边的一个村子里。 | tā zhù zài xī biān de yīgè cūnzǐlǐ。 | Anh ta sống ở một ngôi làng ở phía Tây. | | 太阳从西边升起。 | tàiyáng cóng xī biān shēng qǐ。 | Mặt trời mọc ở phía Tây. | | 西边传来一阵风声。 | xī biān chuán lái yì zhèn fēng shēng。 | Từ phía Tây có tiếng gió thổi tới. | | 我家在西边的那条街上。 | wǒ jiā zài xī biān de nà tiáo jiē shàng。 | Nhà tôi ở trên con phố phía Tây đó. | **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của 西边 là 西邊。 **Phân tích chữ phồn thể
** * Bộ Tây (西): Được viết với nét chấm bên phải dài hơn để nhấn mạnh hướng Tây. * Bộ Biên (邊): Được viết với các nét phức tạp hơn, thể hiện sự bao bọc biên giới. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, Tây边 (xī biān) có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, đại diện cho: * **Sự chuyển đổi và biến đổi:** Phía Tây là nơi mặt trời lặn, tượng trưng cho sự kết thúc của một chu kỳ và sự khởi đầu của một chu kỳ mới. * **Sự bí ẩn và vô danh:** Phía Tây thường được liên kết với các vùng đất xa xôi và chưa được khám phá, tượng trưng cho những điều chưa biết và vô cùng. * **Sự tĩnh lặng và nội tâm:** Phía Tây là hướng mà mọi thứ trở về, tượng trưng cho sự buông bỏ, nội tâm và tìm kiếm sự cân bằng. * **Sự linh thiêng và bất tử:** Trong Đạo gia, phương Tây được coi là nơi cư ngụ của các vị thần và tiên nhân, tượng trưng cho sự bất tử và siêu việt.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy