Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chúng ta (nhiều người)

**Chữ 我们 (Wǒmen)**


1. Cấu tạo của chữ

Chữ "我们" gồm hai bộ phận:

  • Bộ "我" (wǒ): Đại diện cho "tôi", "bản thân"
  • Bộ "们" (men): Đại diện cho số nhiều, chúng ta


2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "我们" có ý nghĩa "chúng ta", dùng để chỉ một nhóm người bao gồm người nói và một hoặc nhiều người khác.


3. Các câu ví dụ

  • 我们都是中国人。- Wǒmen dōu shì Zhōngguórén. - Chúng ta đều là người Trung Quốc.
  • 我们要去公园玩。- Wǒmen yào qù gōngyuán wán. - Chúng ta sẽ đến công viên chơi.
  • 你们好,我们明天见。- Nǐmen hǎo, wǒmen míngtiān jiàn. - Xin chào, chúng ta gặp lại vào ngày mai nhé.


4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "我们" là "吾們". Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn với:

  • Bộ "吾" (wú): Có nghĩa là "tôi", "bản ngã"
  • Bộ "們" (men): Như trong chữ giản thể


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "我们" có ý nghĩa sâu sắc về sự hợp nhất và liên kết. Nó biểu thị rằng mọi cá nhân đều là một phần của một tổng thể lớn hơn, rằng chúng ta đều kết nối với nhau theo những cách không thể nhìn thấy.

Triết lý của Đạo gia nhấn mạnh sự hòa hợp và cân bằng. Chữ "我们" tượng trưng cho sự cân bằng giữa cá nhân và tập thể, giữa cái tôi và vũ trụ. Nó khuyến khích sự hợp tác, hòa hợp và hiểu biết lẫn nhau.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH