Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ các anh ấy, bọn họ (nam)

**Chữ "他们"** **Cấu tạo của chữ** Chữ "他们" gồm hai bộ phận: * **Bộ "人" (亻):** Đại diện cho con người. * **Bộ " 们" (門):** Đại diện cho nhóm, chúng ta, họ. Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo thành nghĩa "họ", tức là một nhóm người. **Ý nghĩa chính của cụm từ** "他们" có nghĩa chung là "họ", dùng để chỉ một nhóm người cụ thể hoặc chung chung. Nó thường được sử dụng để thay thế danh từ đã đề cập trước đó, tránh lặp lại. **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Bản dịch tiếng Việt** ---|---|--- 他们都是我的同学。| tāmen dōu shì wǒ de tóngxué. | Họ đều là bạn học của tôi. 昨天他们去公园了。| zuótiān tāmen qù gōngyuán le. | Hôm qua họ đã đi công viên. 我不认识他们。| wǒ bù rènshi tāmen. | Tôi không quen họ. 他们很优秀。| tāmen hěn yōuxiù. | Họ rất giỏi. 你们和他们一起玩。| nǐmen hé tāmen yīqǐ wán. | Các bạn chơi cùng họ. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "他们" là **他們**. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "他们" có một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự hòa hợp và đoàn kết. * **"人" - Con người:** Đại diện cho bản ngã cá nhân, cái ta. * **"们" - Nhóm:** Đại diện cho cộng đồng, xã hội, vũ trụ. Khi hai bộ phận này kết hợp với nhau, chúng tạo thành một sự cân bằng giữa cái ta và xã hội. Đạo gia tin rằng sự hòa hợp này là cần thiết cho cuộc sống hài hòa và hạnh phúc. Ngoài ra, "他们" trong Đạo gia còn tượng trưng cho sự khiêm tốn. Khi chúng ta dùng "họ" thay vì "tôi", chúng ta thể hiện sự khiêm nhường và tránh nhấn mạnh bản thân quá mức. Điều này thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác, tạo ra một xã hội hài hòa hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH