Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Bài phân tích chữ 水 (Shuǐ)**
**1. Cấu tạo của chữ
** * Là bộ thủ "thủy" (氵) nằm ở bên trái, biểu tượng cho nước. * Phía trên có chữ "一" (yī), tượng trưng cho dòng chảy của nước. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** * Nước, chất lỏng không màu, không mùi, không vị. * Sự sống, nuôi dưỡng muôn loài. * Sự trong sạch, tinh khiết. * Sự linh hoạt, thích nghi. **3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, bính âm, dịch sang tiếng Việt)**
* 水是生命的源泉。 (Shuǐ shì shēngmìng de yuánquán.) - Nước là nguồn gốc của sự sống. * 水能载舟,亦能覆舟。 (Shuǐ néng zǎi zhōu, yì néng fù zhōu.) - Nước có thể nâng thuyền lên, cũng có thể lật thuyền. * 水到渠成。 (Shuǐ dào qú chéng.) - Nước đến rồi thì thành kênh. (Việc tự nhiên diễn ra theo đúng quy trình.) * 水滴石穿。 (Shuǐdī shíchuān.) - Nước chảy đá mòn. (Sức mạnh của sự kiên trì.) **4. Chữ phồn thể
** * 水 * Phân tích: * Bộ thủ "thủy" (氵) vẫn nằm ở bên trái. * Phía trên là bộ "thủy" (氵) khác, biểu thị cho dòng chảy mạnh hơn. * Giữa hai bộ "thủy" có thêm một nét vạch, nhấn mạnh tính năng động của nước. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** * Nước là biểu tượng của sự mềm mại, linh hoạt và thích ứng. * Nước tượng trưng cho sự vô vi, không tranh chấp. * Nước là nguồn gốc của vạn vật, nuôi dưỡng và duy trì tất cả sự sống. * Nước là phép ẩn dụ cho Đạo, con đường tự nhiên của vũ trụ. **Kết luận
** Chữ 水 là một biểu tượng đa diện, thể hiện nhiều khía cạnh quan trọng của nước, bao gồm bản chất nuôi dưỡng, sức mạnh thích nghi và ý nghĩa triết học sâu sắc trong Đạo gia.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy