Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ từ chỉ số nhiều

## **们** (朋友们 [péngyoumen]) - Từ chỉ số nhiều trong tiếng Trung **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **们** được tạo thành từ hai bộ phận: - Bộ **人** (người) ở bên trái, tượng trưng cho con người. - Bộ **门** (cửa) ở bên phải, tượng trưng cho cộng đồng hoặc nhóm người. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **们** là hậu tố được thêm vào các danh từ để tạo thành danh từ số nhiều. Khi thêm **们** vào một danh từ, nó có nghĩa là "những người" hoặc "nhóm người". **3. Các câu ví dụ** - **学生们** (xuéshēngmen) - Học sinh - **老师们** (lǎoshīmén) - Giáo viên - **朋友们** (péngyoumen) - Bạn bè - **家人们** (jiārénmen) - Gia đình - **我们** (wǒmen) - Chúng tôi - **你们** (nǐmen) - Các bạn - **他们** (tāmen) - Họ **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **们** là **門**. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm các nét sau: - Một nét cong ở bên trái, tượng trưng cho bộ **人**. - Ba nét dọc ở bên phải, tượng trưng cho bộ **门**. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **们** có ý nghĩa sâu sắc về sự kết nối và hòa hợp. Nó thể hiện mối quan hệ giữa các cá nhân trong một cộng đồng và tầm quan trọng của việc hỗ trợ và hợp tác lẫn nhau. Theo Đạo gia, chữ **们** nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta đều là một phần của một mạng lưới rộng lớn hơn và rằng sự hài hòa và tương tác xã hội là điều cần thiết cho sự phát triển và hạnh phúc cả cá nhân lẫn cộng đồng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH