Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 面条儿 (miàntiáor)
Cấu tạo của chữ:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Mì sợi
Các câu ví dụ:
Tiếng Trung | Pyin | Dịch sang Tiếng Việt |
---|---|---|
我爱吃面条儿。 | wǒ ài chī miàntiáor | Tôi thích ăn mì sợi. |
今天晚上吃面条儿吧。 | jīntiān wǎnshang chī miàntiáor ba | Ăn mì sợi vào bữa tối hôm nay. |
面条儿里放点儿醋更好吃。 | miàntiáor lǐ fàngdiǎnr cù gèng hǎochī | Cho một ít giấm vào mì sợi thì sẽ ngon hơn. |
Chữ phồn thể:
麵条兒Phân tích về chữ phồn thể:
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ 面条儿 tượng trưng cho tính linh hoạt và thích ứng. Giống như mì sợi có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, con người cũng phải có khả năng thích ứng với những hoàn cảnh thay đổi. Mặt khác, chữ 条 (tiáo) trong mì sợi cũng hàm ý đến đạo lý và trật tự, nhắc nhở con người phải tuân theo quy luật tự nhiên.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy