Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mì sợi

```html

Chữ 面条儿 (miàntiáor)

Cấu tạo của chữ:

  • 面 (miàn): Mặt, bề mặt
  • 条 (tiáo): Sợi, dải
  • 儿 (r): Hậu tố chỉ đơn vị nhỏ

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Mì sợi

Các câu ví dụ:

Tiếng Trung Pyin Dịch sang Tiếng Việt
我爱吃面条儿。 wǒ ài chī miàntiáor Tôi thích ăn mì sợi.
今天晚上吃面条儿吧。 jīntiān wǎnshang chī miàntiáor ba Ăn mì sợi vào bữa tối hôm nay.
面条儿里放点儿醋更好吃。 miàntiáor lǐ fàngdiǎnr cù gèng hǎochī Cho một ít giấm vào mì sợi thì sẽ ngon hơn.

Chữ phồn thể:

麵条兒

Phân tích về chữ phồn thể:

  • 麵 (miàn): Chữ miàn phồn thể bao gồm: 麦 (mạch) là lúa mạch (nguyên liệu chính để làm mì) và 面 (miàn) là mặt, bề mặt.
  • 条 (tiáo): Chữ tiáo phồn thể bao gồm: 糸 (tơ) là sợi và 夭 (yêu) là hình dạng ngoằn ngoèo.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 面条儿 tượng trưng cho tính linh hoạtthích ứng. Giống như mì sợi có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, con người cũng phải có khả năng thích ứng với những hoàn cảnh thay đổi. Mặt khác, chữ 条 (tiáo) trong mì sợi cũng hàm ý đến đạo lýtrật tự, nhắc nhở con người phải tuân theo quy luật tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH