Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "记得" (jìdé) được cấu tạo từ hai bộ phận:
Hai bộ phận này kết hợp với nhau, tạo nên ý nghĩa "ghi nhớ trong lòng", "nhắc nhở bản thân".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
"记得" có ý nghĩa chính là "nhớ", "ghi nhớ", "giữ trong trí nhớ". Cụm từ này thường được sử dụng để:
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
记得买菜。 | jìdé mǎi cài | Nhớ mua rau nhé. |
我记得很清楚。 | wǒ jìdé hěn qīngchǔ | Tôi nhớ rất rõ. |
请你记住我的话。 | qǐng nǐ jìzhù wǒ de huà | Xin hãy nhớ lời tôi nói. |
他总是记得我的生日。 | tā zǒngshì jìdé wǒ de shēngrì | Anh ấy luôn nhớ ngày sinh nhật của tôi. |
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể)
Chữ phồn thể của "记得" là "記" (jì).
Chữ phồn thể này được cấu tạo từ ba bộ phận:
Ba bộ phận này kết hợp với nhau, tạo nên ý nghĩa "ghi nhớ trong lòng", "nhắc nhở bản thân" và "truyền đạt lại những điều đã ghi nhớ".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "记得" có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đó là:
Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "ghi nhớ Đạo" trong suốt cuộc đời. Bằng cách này, con người có thể sống theo đúng bản chất của mình, tìm thấy sự bình yên và cân bằng trong cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy