Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhớ kĩ

**Tìm hiểu về chữ 记住**

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 记住 bao gồm 3 bộ thủ:

- 心 (tâm): biểu thị cho trái tim - 土 (thổ): biểu thị cho đất - ト (miên): biểu thị cho bao phủ 2. Ý nghĩa chính của cụm từ

记住 có nghĩa là "ghi nhớ", "nhớ".

3. Các câu ví dụ
  • 我需要记住这些单词。(Wǒ xūyào jì zhù zhè xiē cí.) - Tôi cần nhớ những từ này.
  • 你忘了给我留言,我让你记住的。(Nǐ wàng le gěi wǒ liú yán, wǒ ràng nǐ jì zhu de.) - Bạn quên nhắn tin cho tôi, tôi đã nhắc bạn nhớ rồi.
  • 我希望你记住我们的谈话。(Wǒ xīwàng nǐ jì zhù wǒmen de tán huà.) - Tôi hy vọng bạn sẽ nhớ cuộc trò chuyện của chúng ta.
4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 记住 là 記憶.

- 心 (tâm) - 土 (thổ) - 己 (kỷ): tự mình 5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 记住 có ý nghĩa sâu sắc về việc ghi nhớ bản chất thực sự của mình. Đạo gia tin rằng con người thường quên mất bản chất thật của mình là một phần của Đạo, và sự ghi nhớ này là điều cần thiết để đạt được giác ngộ.

Các nhà Đạo gia cũng tin rằng ghi nhớ bản chất thật của mình chính là ghi nhớ Đạo, và điều này có thể đạt được thông qua quá trình tu luyện nội tâm và thiền định.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH