Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ gặp mặt

**Chữ Hán 见面** **Cấu tạo** * **Bộ thủ:** Nhân (人) * **Phần còn lại:** Kiến (見) **Ý nghĩa chính của cụm từ** 见面 (jiànmiàn) có nghĩa là "gặp mặt". Nó chỉ hành động hai hoặc nhiều người nhìn thấy nhau trực tiếp sau một thời gian xa cách. **Các câu ví dụ** * 今天我终于和他见面了。 (Jīntiān wǒ zhōngyú hé tā jiànmiàn le.) - Hôm nay tôi cuối cùng cũng gặp được anh ấy. * 我们约了明天见面。 (Wǒmen yuē le míngtiān jiànmiàn.) - Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào ngày mai. * 很久没有见面了,真高兴见到你。 (Hěnjiǔ méiyǒu jiànmiàn le, zhēn gāoxìng jiàn dào nǐ.) - Lâu rồi không gặp, rất vui được gặp bạn. **Chữ phồn thể** **構 造:** * **部 首:** 人 * **其 他:** 見 Chữ phồn thể của 见面 là 俴面 (jiànmiàn). So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ thủ Nhân (人) ở bên trái. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 见面 được coi là một quá trình hợp nhất của hai thể đối lập: người nhìn và người được nhìn thấy. Nó tượng trưng cho sự hòa hợp giữa chủ thể và khách thể, giữa cái tôi và thế giới bên ngoài. 见面 cũng được liên kết với khái niệm "vô vi" (無爲). Vô vi nhấn mạnh sự hành động không có chủ ý, để mọi thứ diễn ra tự nhiên. Khi gặp gỡ nhau, các cá nhân không nên cố gắng áp đặt ý chí của mình lên người khác, mà hãy để bản chất tự nhiên của mọi thứ thể hiện. Bằng cách thực hành 见面, các học viên Đạo gia có thể đạt được sự hòa hợp với chính mình, với người khác và với vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH