Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chua

**Chữ 酸 (suān)**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "酸" (suān) gồm 2 bộ phận:

  • Bộ thủy (氵): Phiên âm là shuǐ, biểu thị cho nước.
  • Bộ tam (三): Phiên âm là sān, biểu thị cho số ba.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ "酸" (suān) mang ý nghĩa chính là:

  • Vị chua
  • Sự khó chịu, cay đắng

**3. Các câu ví dụ**

  • 柠檬很酸。Níméng hěn suān. Quả chanh rất chua.
  • 我吃了酸梅,感觉嘴里很酸。Wǒ chīle suānméi, gǎnjué zuǐlǐ hěn suān. Tôi ăn quả mơ chua, thấy miệng rất chua.
  • 经历了人生的酸甜苦辣,才懂得珍惜眼前。Jīnglìle rénshēng de suāntiánkǔlà, cái dǒngde zhēnxī yǎnqián. Trải qua mọi cung bậc cảm xúc trong cuộc sống, mới hiểu được giá trị của hiện tại.
  • 不要老是酸溜溜的。Bùyào lǎoshi suānlìuliù de. Đừng có chua ngoa suốt ngày.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "酸" (suān) là 酸 (suān).

  • Bộ thủy (氵) ở phồn thể là 氵, cấu tạo phức tạp hơn.
  • Bộ tam (三) ở phồn thể là 三, cấu tạo giống với chữ giản thể.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "酸" (suān) có ý nghĩa rất quan trọng, biểu thị cho:

  • **Tính vô thường của vạn vật:** Mọi thứ trên đời đều biến đổi không ngừng, liên tục luân chuyển giữa các trạng thái chua, ngọt, đắng, cay.
  • **Cần chấp nhận cả mặt tốt và mặt xấu:** Cuộc sống không chỉ có màu hồng mà còn có màu xám, đen. Cần học cách chấp nhận cả những điều không như ý.
  • **Cân bằng âm dương:** Vị chua là một trong ngũ vị, tương ứng với hành mộc. Ăn nhiều đồ chua có thể giúp cân bằng năng lượng âm dương trong cơ thể.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH