**Chữ 酸 (suān)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "酸" (suān) gồm 2 bộ phận:
- Bộ thủy (氵): Phiên âm là shuǐ, biểu thị cho nước.
- Bộ tam (三): Phiên âm là sān, biểu thị cho số ba.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ "酸" (suān) mang ý nghĩa chính là:
- Vị chua
- Sự khó chịu, cay đắng
**3. Các câu ví dụ**
- 柠檬很酸。Níméng hěn suān. Quả chanh rất chua.
- 我吃了酸梅,感觉嘴里很酸。Wǒ chīle suānméi, gǎnjué zuǐlǐ hěn suān. Tôi ăn quả mơ chua, thấy miệng rất chua.
- 经历了人生的酸甜苦辣,才懂得珍惜眼前。Jīnglìle rénshēng de suāntiánkǔlà, cái dǒngde zhēnxī yǎnqián. Trải qua mọi cung bậc cảm xúc trong cuộc sống, mới hiểu được giá trị của hiện tại.
- 不要老是酸溜溜的。Bùyào lǎoshi suānlìuliù de. Đừng có chua ngoa suốt ngày.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "酸" (suān) là 酸 (suān).
- Bộ thủy (氵) ở phồn thể là 氵, cấu tạo phức tạp hơn.
- Bộ tam (三) ở phồn thể là 三, cấu tạo giống với chữ giản thể.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "酸" (suān) có ý nghĩa rất quan trọng, biểu thị cho:
- **Tính vô thường của vạn vật:** Mọi thứ trên đời đều biến đổi không ngừng, liên tục luân chuyển giữa các trạng thái chua, ngọt, đắng, cay.
- **Cần chấp nhận cả mặt tốt và mặt xấu:** Cuộc sống không chỉ có màu hồng mà còn có màu xám, đen. Cần học cách chấp nhận cả những điều không như ý.
- **Cân bằng âm dương:** Vị chua là một trong ngũ vị, tương ứng với hành mộc. Ăn nhiều đồ chua có thể giúp cân bằng năng lượng âm dương trong cơ thể.