Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 台 (Tái): Biểu tượng thâm sâu của Đạo gia
**Cấu tạo của chữ
Chữ 台 (Tái) được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ 上 (Thượng): Biểu thị sự đi lên, thăng tiến. * Bộ 几 (Kỷ): Biểu thị một chiếc bàn, đài.Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 台 mang nhiều ý nghĩa phong phú, bao gồm: * **Nền tảng:** Một nền tảng vững chắc hoặc cơ sở để xây dựng. * **Đài:** Một cấu trúc nâng cao, thường dùng để quan sát hoặc phát biểu. * **Bậc:** Một cấp độ hoặc vị trí cao.Các câu ví dụ
* **台高万尺 (Tái gāo wàn chǐ):** Ngôi đài cao chót vót. * **台风肆虐 (Tái fēng sì nüè):** Cơn bão cuồng phong tàn phá. * **登台表演 (Dēng tái biǎoyǎn):** Lên đài biểu diễn. * **高台大厦 (Gāo tái dà shà):** Nhà cao cửa rộng. * **台阶 (Tái jiē):** Bậc thang.Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 台 là 臺 (Tái), có cấu tạo phức tạp hơn: * Phía trên cùng là bộ 上, tương tự như chữ giản thể. * Phía dưới là bộ 韋 (Vy), biểu thị da thuộc. * Giữa hai bộ này có một dấu chấm, tượng trưng cho một cái bàn hoặc đài.Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 台 đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Nó tượng trưng cho: * **Mẫu núi thiêng:** Một nơi cao và linh thiêng nơi các vị tiên tu hành. * **Căn cơ tu hành:** Một nền tảng vững chắc cho sự phát triển tâm linh. * **Trạng thái giác ngộ:** Một cấp độ hiểu biết cao hơn, nơi con người hòa tan vào Đạo. Trong "Đạo Đức Kinh", Lão Tử đề cập đến 台 như một biểu tượng của sự buông bỏ và hợp nhất với tự nhiên: * **"天得一以清;地得一以寧;神得一以靈;谷得一以盈;萬物得一以生;侯王得一以為天下貞。"** ("Trời nhờ có Đạo mà trong sáng; đất nhờ có Đạo mà yên tĩnh; thần nhờ có Đạo mà linh ứng; thung lũng nhờ có Đạo mà đầy ắp; vạn vật nhờ có Đạo mà sinh sôi; vua chúa nhờ có Đạo mà trị vì thiên hạ thái bình.")Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy