Đề thi HSK 4 - Review 2

Luyện tập trắc nghiệm - Đề thi HSK 4 ôn tập lại các kiến thức và kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng

Câu 1: 爱情不是___,它需要时间来慢慢培养。

(àiqíng bù shì ___, tā xūyào shíjiān lái màn man péiyǎng.) - Tình yêu không phải là tên lửa, nó cần thời gian để từ từ phát triển.

Câu 2: 我们在一起已经___年了。

(wǒmen zài yīqǐ yǐjīng ___ nián le.) - Chúng tôi đã bên nhau được ba năm rồi.

Câu 3: 你愿意和他在一起___吗?

(nǐ yuànyì hé tā zài yīqǐ ___ ma?) - Bạn có sẵn lòng ở bên anh ấy suốt đời không?

Câu 4: 你喜欢___的男朋友吗?

(nǐ xǐhuān ___ de nánpéngyǒu ma?) - Bạn thích bạn trai như thế nào?

Câu 5: 你___明天的计划了吗?

(nǐ ___ míngtiān de jìhuà le ma?) - Bạn đã sắp xếp kế hoạch cho ngày mai chưa?

Câu 6: 她和他已经在一起___年了。

(tā hé tā yǐjīng zài yīqǐ ___ nián le.) - Họ đã bên nhau được ba năm rồi.

Câu 7: 你的工作安排要___吗?

(nǐ de gōngzuò ānpái yào ___ ma?) - Lịch trình công việc của bạn có cần thay đổi không?

Câu 8: 爱情需要___和理解。

(àiqíng xūyào ___ hé lǐjiě.) - Tình yêu cần sự giao tiếp và thấu hiểu.

Câu 9: 我已经安排好了___的计划。

(wǒ yǐjīng ānpái hǎo le ___ de jìhuà.) - Tôi đã sắp xếp kế hoạch cho tất cả mọi thứ rồi.

Câu 10: 他不喜欢别人___他的工作安排。

(tā bù xǐhuān biéren ___ tā de gōngzuò ānpái.) - Anh ấy không thích người khác can thiệp vào việc sắp xếp công việc của mình.

Câu 11: 我们相遇在___,然后开始了我们的爱情故事。

(wǒmen xiāngyù zài ___, ránhòu kāishǐle wǒmen de àiqíng gùshì.) - Chúng tôi gặp nhau tại trường học, rồi bắt đầu câu chuyện tình yêu của mình.

Câu 12: 爱情是___的,不是每个人都能拥有。

(àiqíng shì ___ de, bù shì měi gèrén dōu néng yǒngyǒu.) - Tình yêu là quý giá, không phải ai cũng có thể sở hữu.

Câu 13: 你相信爱情会___吗?

(nǐ xiāngxìn àiqíng huì ___ ma?) - Bạn tin rằng tình yêu sẽ tồn tại mãi mãi không?

Câu 14: 为了确保项目按时完成,我们需要___工作安排。

(wèile quèbǎo xiàngmù àn shí wánchéng, wǒmen xūyào ___ gōngzuò ānpái.) - Để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn, chúng tôi cần điều chỉnh lịch trình công việc.

Câu 15: 爱情并不___,它需要用心去经营。

(àiqíng bìng bù ___, tā xūyào yòngxīn qù jīngyíng.) - Tình yêu không đơn giản, nó cần phải được chăm sóc bằng cả trái tim.

Câu 16: 你需要___你的工作安排吗?

(nǐ xūyào ___ nǐ de gōngzuò ānpái ma?) - Bạn cần thay đổi lịch trình công việc của bạn không?

Câu 17: 他已经___了她,深深爱着她。

(tā yǐjīng ___ le tā, shēnshēn ài zhe tā.) - Anh ấy đã yêu cô ấy, yêu cô ấy sâu đậm.

Câu 18: 我们的会议___在下周。

(wǒmen de huìyì ___ zài xià zhōu.) - Cuộc họp của chúng tôi đã được sắp xếp vào tuần tới.

Câu 19: 你相信命运安排了你的___吗?

(nǐ xiāngxìn mìngyùn ānpái le nǐ de ___ ma?) - Bạn có tin rằng số phận đã sắp đặt tình yêu của bạn không?

Câu 20: 你觉得他___了你给他的安排吗?

(nǐ juédé tā ___ le nǐ gěi tā de ānpái ma?) - Bạn nghĩ anh ấy đã hiểu và chấp nhận sự sắp xếp bạn đưa cho anh ấy chưa?

Câu 21: 他是我___的人,我永远不会忘记他。

(tā shì wǒ ___ de rén, wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì tā.) - Anh ấy là người yêu của tôi, tôi sẽ không bao giờ quên anh ấy.

Câu 22: 我已经___好明天的日程安排了。

(wǒ yǐjīng ___ hǎo míngtiān de rìchéng ānpái le.) - Tôi đã sắp xếp xong lịch trình cho ngày mai.

Câu 23: 我们已经把工作安排得___了。

(wǒmen yǐjīng bǎ gōngzuò ānpái de ___ le.) - Chúng tôi đã sắp xếp công việc rõ ràng.

Câu 24: 他的工作安排___了很多事情。

(tā de gōngzuò ānpái ___ le hěn duō shìqíng.) - Lịch trình công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến nhiều việc.

Câu 25: 你能___这个任务的计划吗?

(nǐ néng ___ zhège rènwù de jìhuà ma?) - Bạn có thể sắp xếp kế hoạch cho nhiệm vụ này không?

Câu 26: 会议的安排___了很多工作。

(huìyì de ānpái ___ le hěn duō gōngzuò.) - Sự sắp xếp cuộc họp đã ảnh hưởng đến nhiều công việc.

Câu 27: 他们两个人相爱了,___很幸福。

(tāmen liǎng gè rén xiāng'ài le, ___ hěn xìngfú.) - Hai người yêu nhau, vì vậy họ rất hạnh phúc.

Câu 28: 他们结婚后,___变得更好。

(tāmen jiéhūn hòu, ___ biàn dé gèng hǎo.) - Sau khi kết hôn, tình yêu của họ trở nên tốt hơn.

Câu 29: 这个计划已经___好,你可以开始执行了。

(zhège jìhuà yǐjīng ___ hǎo, nǐ kěyǐ kāishǐ zhíxíng le.) - Kế hoạch này đã được sắp xếp xong, bạn có thể bắt đầu thực hiện rồi.

Câu 30: 你___他是否也喜欢你?

(nǐ ___ tā shìfǒu yě xǐhuān nǐ?) - Bạn có chắc anh ấy cũng thích bạn không?

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH