Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tình cờ, tùy tiện

## **随便 (Suíbiàn)** ### **1. Cấu tạo** **随便** là một từ ghép có 2 phần: * **随 (Suí):** Theo, thuận theo * **便 (Biàn):** Thuận tiện, dễ dàng ### **2. Ý nghĩa chính** 随便 nghĩa là "tuỳ tiện", "thích làm gì thì làm", "không câu nệ". Chỉ hành động không có sự chuẩn bị, cân nhắc hoặc lập kế hoạch trước. ### **3. Các câu ví dụ** * 随便再说吧。 (Suíbiàn zàishuō ba.) - Tuỳ tiện nói sau vậy. * 你随便坐吧。 (Nǐ suíbiàn zuò ba.) - Anh cứ tuỳ tiện ngồi đi. * 随便吃点东西吧。 (Suíbiàn chī diǎn dōngxī ba.) - Ăn đại một chút gì đó đi. * 别随便乱跑。 (Bié suíbiàn luàn pǎo.) - Đừng có tuỳ tiện chạy lung tung. ### **4. Chữ phồn thể** **隨便** * **隨:** Bộ 車 (xe cộ), bên trái là chữ 辶 (đi). Nghĩa là thuận theo hướng đi của xe. * **便:** Bộ 人 (người), bên trái là chữ 畐 (cánh cửa). Nghĩa là người thuận tiện ra vào cửa. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **随便** là một nguyên tắc quan trọng, thể hiện sự buông thả, vô vi, thuận theo tự nhiên. Bất cứ hành động nào cũng đều "tuỳ tiện" mà phát sinh, không có mục đích cố định. Triết lý này nhấn mạnh sự hài hoà với thế giới bên ngoài và bên trong. Thay vì cưỡng cầu hay kiểm soát, người tu Đạo nên thuận theo dòng chảy tự nhiên, để mọi thứ diễn ra một cách vô vi và tự nhiên. **Các câu trích dẫn liên quan:** * "Đạo pháp tự nhiên, không có đúng hay sai." * "Kẻ thuận theo tự nhiên sẽ sống lâu, kẻ chống lại tự nhiên sẽ sớm chết." * "Suy nghĩ theo lẽ, hành động theo thuận tự nhiên."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH