Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "死" (sǐ) đóng vai trò quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện ý niệm về cái chết và sự biến mất. Dưới đây là phân tích toàn diện về chữ này:
Chữ 死 bao gồm hai bộ phận:
Sự kết hợp của hai bộ phận này tạo nên ý nghĩa "chôn dưới đất", ám chỉ đến cái chết và sự trở về cát bụi.
Chữ 死 chủ yếu mang nghĩa:
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa |
---|---|---|
人生必有死 | Rénshēng bì yǒu sǐ | Cuộc sống chắc chắn sẽ có cái chết |
他已去世多年 | Tā yǐ qùshì duō nián | Ông ấy đã qua đời nhiều năm |
这盏灯已经死了 | Zhè zhǎn dēng yǐjīng sǐ le | Đèn này đã hỏng rồi |
Chữ phồn thể của 死 là 死, có cấu tạo phức tạp hơn:
Chữ phồn thể này cho thấy cái chết như một trạng thái mà miệng bị bịt lại, không còn khả năng nói hoặc giao tiếp, cũng như không còn kiến thức hay trí tuệ.
Trong Đạo giáo, chữ 死 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến quá trình chuyển hóa và tái sinh:
Do đó, trong Đạo giáo, chữ 死 không chỉ mang nghĩa đen về cái chết mà còn là một ẩn dụ về sự chuyển đổi và sự tan biến, dẫn đến sự giác ngộ và hợp nhất với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy