Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hiểu rõ

**熟悉的含义** **Cấu tạo của chữ** Chữ "熟悉" (shúxī) gồm hai bộ phận: * **部首 (radical):** 人 (rén) - chỉ con người * **Phần bổ sung (phonetic):** 戌 (xū) - phát âm tương tự với "熟悉" **Ý nghĩa chính của cụm từ** "熟悉" có nghĩa là "quen thuộc", "am hiểu", "thành thạo". **Các câu ví dụ** * 我很熟悉这座城市。[wǒ hěn shúxī zhè zuò chéng shì.] - Tôi rất quen thuộc với thành phố này. * 我对这个话题很熟悉。[wǒ duì zhège huàtí hěn shúxī.] - Tôi rất am hiểu về chủ đề này. * 我熟悉这项工作。[wǒ shúxī xiàn zhàn gōngzuò.] - Tôi thành thạo công việc này. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "熟悉" là 熟悉. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "熟悉" được hiểu theo nghĩa "kết nối", "trực quan", "hiểu biết sâu sắc" ở cấp độ trực cảm và hòa hợp với Đạo. Nó liên quan đến việc vượt qua sự phụ thuộc vào tri thức lý trí và lời nói, và đạt đến trạng thái hiểu biết và trải nghiệm thấu đáo về bản chất của sự vật. **Phân tích chữ phồn thể** Chữ "熟悉" có thể được phân tích như sau: * **部首:** 人 (rén) - con người * **Phần bổ sung 1 (phonetic):** 戌 (xū) - âm đọc * **Phần bổ sung 2:** 矢 (shǐ) - mũi tên Ý nghĩa kết hợp của các thành phần này là "một mũi tên được bắn ra từ một người", biểu thị một hành động nhanh chóng, chính xác và có mục đích. Điều này phản ánh bản chất của sự "quen thuộc" - một sự hiểu biết rõ ràng và chắc chắn về một điều gì đó.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH