Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thạc sĩ

## Chữ **碩** trong tiếng Trung Chữ "**碩**" trong tiếng Trung được cấu tạo từ bộ **大** (đại) ở bên trái và bộ **石** (thạch) ở bên phải. ### Ý nghĩa chính Ý nghĩa chính của chữ "碩" là **lớn** hoặc **nhiều**. Nó thường được dùng để chỉ kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng. ### Câu ví dụ - **硕果累累 (shuòguǒ lěilěi)**: Trái chín đầy cành - **硕学鸿儒 (shuòxué hóngrú)**: Người học rộng, uyên thâm - **硕鼠硕鼠,无食我黍 (shuò shǔ shuò shǔ, wúshí wǒ shǔ)**: Lũ chuột lớn, lũ chuột lớn, đừng ăn lúa của tôi - **硕大无比 (shuòdà wúbǐ)**: Lớn vô cùng - **硕德 (shuòdé)**: Đức lớn ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của chữ "碩" là **碩**. Chữ phồn thể này có cấu tạo hơi khác so với chữ giản thể. - **Bộ Đại (大)**: Ở chữ phồn thể, bộ Đại có dạng **大**, trong khi ở chữ giản thể có dạng **大**. - **Bộ Thạch (石)**: Ở chữ phồn thể, bộ Thạch có dạng **石**, trong khi ở chữ giản thể có dạng **石**. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "碩" tượng trưng cho **sự to lớn của Đạo**. Đạo là nguồn gốc của mọi vật, là vô cùng tận và vượt ra khỏi sự hiểu biết của con người. Chữ "碩" nhắc nhở chúng ta về sự nhỏ bé của chúng ta so với sự rộng lớn của Đạo. Ngoài ra, trong Đạo gia, chữ "碩" còn có thể tượng trưng cho **sự viên mãn**. Sự viên mãn là đạt được trạng thái hòa hợp với Đạo, thoát khỏi mọi vướng mắc của thế gian. Chữ "碩" khuyến khích chúng ta theo đuổi sự viên mãn này trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH