Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xấu, hỏng

**

Chữ 坏 (huài)

** **

Cấu tạo của chữ:

**
  • Bộ phận bên trái: 忄 (tâm), biểu thị trạng thái cảm xúc.
  • Bộ phận bên phải: 才 (tài), biểu thị khả năng, năng lực.
**

Ý nghĩa chính của cụm từ:

**
  • Tệ hại, xấu xa, độc ác.
  • Hư hỏng, không tốt, không hoàn hảo.
**

Các câu ví dụ:

**
  • 他是个坏人。 (Tā shì gè huài rén.) Anh ấy là một người xấu xa.
  • 这个苹果坏了。 (Zhège píngguǒ huài le.) Quả táo này đã hỏng.
  • 这个主意很坏。 (Zhège zhǔyì hěn huài.) Ý tưởng này rất tệ.
  • 天气很坏。 (Tiānqì hěn huài.) Thời tiết rất xấu.
  • 他的心情很坏。 (Tā de xīnqíng hěn huài.) Anh ấy đang rất buồn.
**

Chữ phồn thể:

**

**

Phân tích về chữ phồn thể:

**
  • Bộ phận bên trái: 忄 vẫn là bộ phận tâm.
  • Bộ phận bên phải: 卆 (bàng), biểu thị sự phá vỡ, hủy hoại.

Sự kết hợp giữa tâm và phá vỡ thể hiện ý nghĩa "phá hủy trạng thái cảm xúc bình thường, khiến tâm trở nên xấu xa, độc ác".

**

Ý nghĩa trong Đạo gia:

**

Trong Đạo gia, chữ 坏 được coi là một trạng thái tối tăm, trái ngược với thiện. Nó tượng trưng cho sự suy đồi, hư hỏng và mất cân bằng tinh thần. Đạo gia tin rằng việc theo đuổi những ham muốn vật chất và danh vọng có thể dẫn đến sự hư hỏng của tâm, cuối cùng dẫn đến sự xấu xa.

Để đạt được sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo, người ta phải từ bỏ những chấp trước, khát vọng và những ham muốn trần tục, và hướng đến sự giản đơn, khiêm nhường và hòa bình.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH