Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vé máy bay

**机票 (Jīpiào): Vé máy bay** **Cấu tạo của chữ:** Chữ "机票" bao gồm 2 phần: * **机 (Jī):** Phi cơ, máy bay * **票 (Piào):** Vé, giấy phép **Ý nghĩa chính của cụm từ:** 机票 dùng để chỉ tấm vé được hành khách mua để lên máy bay. Đây là bằng chứng chứng minh hành khách đã thanh toán cho vé máy bay và được phép lên máy bay. **Các câu ví dụ:** * **机票价格不断上涨。** (Jīpiào jiàgé bùduàn shàngzhǎng.) - Giá vé máy bay liên tục tăng. * **我需要一张去美国的机票。** (Wǒ xūyào yīzhāng qù Měiguó de jīpiào.) - Tôi cần một vé máy bay đi Mỹ. * **请出示您的机票和护照。** (Qǐng chūshì nín de jīpiào hé hùzhào.) - Xin hãy xuất trình vé máy bay và hộ chiếu của bạn. * **我的机票丢失了。** (Wǒ de jīpiào diūshìle.) - Vé máy bay của tôi bị mất rồi. * **网上预订机票很方便。** (Wǎngshàng yùdìng jīpiào hěn fāngbiàn.) - Đặt vé máy bay trực tuyến rất thuận tiện. **Chữ phồn thể:** 机票的繁体字为"機票". **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "机票" có ý nghĩa biểu trưng sâu sắc. * **机 (Jī):** Chỉ sự khéo léo, thông minh và khả năng nắm bắt thời cơ. * **票 (Piào):** Biểu tượng cho sự may mắn, thuận lợi và được hưởng ân huệ. Khi kết hợp lại, "机票" tượng trưng cho khả năng nắm bắt thời cơ may mắn để đạt được mục tiêu. Nó cũng ngụ ý sự thuận lợi và may mắn trong hành trình cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH