Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 好听 (hǎotīng) bao gồm hai bộ phận: bộ 耳 (ěr, tai) và bộ 舌 (shé, lưỡi). Điều này ám chỉ rằng việc "nghe hay" liên quan đến cả khả năng tiếp nhận âm thanh bằng tai và thưởng thức âm thanh bằng lưỡi.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
好听 (hǎotīng) có nghĩa là "hay nghe", "dễ nghe", hoặc "thuận tai". Nó đề cập đến những âm thanh hoặc lời nói đem lại cảm giác dễ chịu và thỏa mãn thính giác.
**Các câu ví dụ**
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 好听 là 好聽 (hǎotīng). Chữ này có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm các bộ phận sau:
Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 好听 được coi là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự hài hòa giữa con người và tự nhiên. Đạo gia tin rằng khi chúng ta lắng nghe bằng cả tai và lưỡi, chúng ta có thể kết nối với nhịp điệu của vũ trụ.
Âm thanh dễ nghe, hài hòa được coi là một biểu hiện của Đạo (Đường đi của vũ trụ). Bằng cách lắng nghe những âm thanh này, chúng ta có thể đạt được sự cân bằng và bình an bên trong.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy