Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ êm tai, du dương, dễ nghe

**Chữ 好听: Một Phân tích Sâu Sắc**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 好听 (hǎotīng) bao gồm hai bộ phận: bộ 耳 (ěr, tai) và bộ 舌 (shé, lưỡi). Điều này ám chỉ rằng việc "nghe hay" liên quan đến cả khả năng tiếp nhận âm thanh bằng tai và thưởng thức âm thanh bằng lưỡi.

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

好听 (hǎotīng) có nghĩa là "hay nghe", "dễ nghe", hoặc "thuận tai". Nó đề cập đến những âm thanh hoặc lời nói đem lại cảm giác dễ chịu và thỏa mãn thính giác.

**Các câu ví dụ**

  • 这个音乐真好听。 (zhè ge yīnyuè zhēn hǎotīng.) - Bài nhạc này hay quá.
  • 他说话的声音很好听。 (tā shuōhuà de shēngyīn hěn hǎotīng.) - Giọng nói của anh ấy nghe rất dễ chịu.
  • 这个笑话讲得真好听。 (zhè ge xiàohua jiǎng de zhēn hǎotīng.) - Câu chuyện cười này kể thật hay.
  • 你的歌声很好听。 (nǐ de gēshēng hěn hǎotīng.) - Giọng hát của bạn thật tuyệt.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 好听 là 好聽 (hǎotīng). Chữ này có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm các bộ phận sau:

  • (nǚ, phụ nữ): Đề cập đến việc nghe bằng tai.
  • (kǒu, miệng): Đề cập đến việc sử dụng lưỡi để nếm và phát âm.
  • (xīn, trái tim): Đề cập đến sự cảm thụ và đánh giá của con người về âm thanh.

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 好听 được coi là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự hài hòa giữa con người và tự nhiên. Đạo gia tin rằng khi chúng ta lắng nghe bằng cả tai và lưỡi, chúng ta có thể kết nối với nhịp điệu của vũ trụ.

Âm thanh dễ nghe, hài hòa được coi là một biểu hiện của Đạo (Đường đi của vũ trụ). Bằng cách lắng nghe những âm thanh này, chúng ta có thể đạt được sự cân bằng và bình an bên trong.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH