Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng

## Chữ 火 (Hỏa) trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ 火 (Hỏa) có cấu tạo từ hai bộ phận: * Phía trên: Bộ 火 (Hỏa) * Phía dưới: Điểm (。) ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 火 (Hỏa) có nghĩa chính là lửa, ngọn lửa. Nó cũng có thể biểu thị cho các khái niệm liên quan đến lửa, chẳng hạn như: * Nhiệt độ cao * Ánh sáng * Sự ấm áp * Sự nóng bỏng * Sự đam mê * Sự giận dữ * Sự phá hủy * Sự tái sinh ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 火灾 | huǒ zài | Hỏa hoạn 火炉 | huǒ lú | Lò sưởi 火星 | huǒ xīng | Sao Hỏa 火焰 | yàn huǒ | Ngọn lửa 火花 | huǒ huā | Tia lửa ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 火 (Hỏa) là **焱**, có cấu tạo phức tạp hơn: * Phía trên: Bộ 火 (Hỏa) * Phía dưới: Ba dấu chấm (。) * Phía bên phải: Bộ 田 (Điền) Chữ phồn thể này nhấn mạnh hơn đến khái niệm lửa bùng cháy dữ dội. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 火 (Hỏa) tượng trưng cho nguyên lý Dương, biểu thị cho sức mạnh sáng tạo, sự năng động và sự chuyển động. Nó được coi là một yếu tố quan trọng trong quá trình biến đổi và tái sinh. Nguyên lý Dương được cân bằng với nguyên lý Âm (Thủy), tượng trưng cho sự tĩnh tại và sự tiếp nhận. Cặp đối lập này đại diện cho sự hài hòa và cân bằng trong vũ trụ. **Các ví dụ về ý nghĩa của 火 (Hỏa) trong Đạo gia:** * **Tính sáng tạo:** Lửa có thể tạo ra sự sống, biến đổi vật chất và thúc đẩy sự phát triển. * **Sức mạnh:** Lửa có thể tiêu diệt và tái sinh, thể hiện sức mạnh to lớn của sự chuyển đổi. * **Sự chuyển động:** Lửa liên tục bùng cháy và lan tỏa, tượng trưng cho chuyển động và năng lượng. * **Sự cân bằng:** Lửa phải được cân bằng với nước để duy trì sự hài hòa trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH