**
活泼
**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 活泼 (huópó) được cấu tạo từ hai bộ phận:
- Bộ phận bên trái: 水 (shuǐ), nghĩa là "nước"
- Bộ phận bên phải: 舌 (shé), nghĩa là "lưỡi"
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
活泼 có nghĩa là "linh hoạt, lanh lợi, vui vẻ, hoạt bát".
**3. Các câu ví dụ**
- 这孩子很活泼,整天蹦蹦跳跳的。 (zhè háizi hěn huópó, zhěngtiān bèng bèng tiào tiào de.) - Đứa trẻ này rất hoạt bát, cả ngày nhún nhảy.
- 小猫活泼可爱,让人忍不住想要摸摸它。 (xiǎomāo huópó kě'ài, ràng rén rěn bù zhù xiǎng yào mō mō tā.) - Con mèo nhỏ hoạt bát và đáng yêu, khiến người ta không thể không muốn vuốt ve nó.
- 这只鸟儿活泼好动,在笼子里蹦来蹦去。 (zhè zhǐ niǎoer huópó hàodòng, zài lóng zǐ lǐ bèng lái bèng qù.) -这只鸟儿活泼好动,在笼子里蹦来蹦去。- Con chim này hoạt bát hiếu động, trong lồng cứ nhảy nhót lung tung.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 活泼 là 活潑.
**Phân tích chữ phồn thể:**
- 部首:水 (shuǐ)
- Bộ phận: 活 (huó)
- Phồn thể: 潑 (pō)
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 活泼 được hiểu là sự linh hoạt, chuyển động không ngừng của Đạo.
Đạo gia tin rằng Đạo là nguồn gốc của mọi thứ, và Đạo luôn vận động không ngừng. Sự chuyển động này được gọi là 活潑. 活潑 là biểu hiện của tính linh hoạt, mềm mại và trôi chảy của Đạo.
Người tu Đạo cần đạt được trạng thái 活泼 để hòa nhập với Đạo, thuận theo tự nhiên và sống một cuộc sống hài hòa, cân bằng.