Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giảm cân

**减肥** **Cấu tạo của chữ** Chữ "减肥" được tạo thành từ hai ký tự: * **減 (jiǎn)**: "giảm" * **肥 (féi)**: "béo" **Ý nghĩa chính của cụm từ** 减肥 có nghĩa là "giảm béo" hoặc "trừ cân". **Câu ví dụ tiếng Trung** * 我需要减肥了。 >* Wǒ xūyào jiǎnféi le. >* Tôi cần phải giảm cân rồi. * 他一直在努力减肥。 >* Tā yīzhí zài nǔlì jiǎnféi. >* Anh ấy vẫn luôn nỗ lực giảm cân. * 减肥药对身体不好。 >* Jiǎnféiyào duì shēntǐ bù hǎo. >* Thuốc giảm cân không tốt cho cơ thể. * 减肥需要持之以恒。 >* Jiǎnféi xūyào chízhīyíhéng. >* Giảm cân cần phải kiên trì. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "减肥" là "減肥". **Ý nghĩa của Đạo gia** Trong Đạo gia, "减肥" có ý nghĩa rộng hơn là chỉ giảm cân về mặt thể chất. Nó cũng đề cập đến việc giảm bớt ham muốn, chấp trước và dục vọng để đạt được sự cân bằng nội tâm và giác ngộ. Theo Đạo gia, khi chúng ta giảm bớt sự ham muốn và chấp trước, chúng ta sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn, thanh thoát hơn và ít bị ràng buộc hơn bởi thế giới bên ngoài. Điều này có thể dẫn đến sự bình yên nội tâm, giác ngộ và hòa hợp với Đạo. Một số trích dẫn của Đạo gia liên quan đến "减肥": * "Giảm bớt ham muốn và chấp trước, bạn sẽ nhẹ nhàng và thanh thoát như một chiếc lá trong gió." * "Khi bạn giảm bớt dục vọng, bạn sẽ tìm thấy sự bình an nội tâm và hòa hợp với Đạo." * "Giảm béo không chỉ là giảm cân, mà còn là giảm bớt những gánh nặng tinh thần và cảm xúc."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH