Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vùng ngoại ô

## Từ 郊区 - Những vùng đất ngoại ô ### Cấu tạo - **Bộ thủ:** 二 (nhị) - **Phần âm:** 交 (giao) ### Ý nghĩa chính 郊区 (jiāo qū) là cụm từ chỉ vùng đất nằm bên ngoài phạm vi thành phố, thường có đặc điểm là ít dân cư, nhiều cây xanh và không khí trong lành. **Các câu ví dụ:** - **Tiếng Trung:** 我住在北京市郊区,空气很新鲜。 - **Phiên âm:** Wǒ zhù zài Běijīng shì jiāo qū, kòngqì hěn xīnxiān. - **Dịch:** Tôi sống ở ngoại ô Bắc Kinh, không khí ở đây rất trong lành. - **Tiếng Trung:** 郊区的人们生活节奏比较慢。 - **Phiên âm:** Jiāo qū de rénmen shēnghuó jísù bǐjiào màn. - **Dịch:** Người dân sống ở ngoại ô thường có nhịp sống chậm rãi. - **Tiếng Trung:** 郊区有许多美丽的田园风光。 - **Phiên âm:** Jiāo qū yǒu xǔduō měilì de tiányuán fēngguāng. - **Dịch:** Ngoại ô có nhiều cảnh đồng quê tươi đẹp. ### Chữ phồn thể - **Chữ phồn thể:** 郊 - **Phân tích:** - Bên trái là bộ thủ 二 (nhị), tượng trưng cho sự chia cắt. - Bên phải là phần âm 交 (giao), tượng trưng cho sự giao thoa giữa hai vùng đất. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 郊区 là một không gian mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gắn liền với khái niệm "xuất thế nhập thế". - **Xuất thế:** Vùng đất ngoại ô là nơi thoát khỏi sự náo nhiệt và bon chen của thành thị, tạo nên một không gian thanh tĩnh và tự tại. - **Nhập thế:** Ngoại ô cũng là nơi tiếp giáp với thành thị, đóng vai trò cầu nối giữa hai thế giới. Nó tượng trưng cho sự cân bằng giữa việc ẩn cư và tham gia đời sống xã hội. Theo Đạo gia, người chân chính là người có thể vừa "xuất thế" (tìm kiếm sự thanh tĩnh) vừa "nhập thế" (cống hiến cho xã hội). Ngoại ô đại diện cho sự hài hòa giữa hai trạng thái này, trở thành một hình mẫu lý tưởng cho cuộc sống cân bằng và viên mãn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH