**
Chữ 激动
**
激动 là một cụm từ tiếng Trung gồm hai ký tự:
- 激 (jī): Động, kích thích, khiến cho phấn khích
- 动 (dòng): Di chuyển, chuyển động, hành động
**
Ý nghĩa chính của cụm từ
**
**激动** có nghĩa là "phấn khích", "kích động", "xúc động" hoặc "phao phới". Nó mô tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường được kích thích bởi các sự kiện, tin tức hoặc trải nghiệm bất ngờ hoặc quan trọng.
**
Các câu ví dụ
**
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Bản dịch tiếng Việt**
---|---|---
他激动地宣布这个好消息。 | Tā jīdòngdì xuānbù zhège hǎo xiāoxi. | Anh ấy phấn khích thông báo tin tốt này.
当她听到这个消息时,她非常激动。 | Dāng tā tīngdào zhège xiāoxi shí, tā fēicháng jīdòng. | Khi nghe tin này, cô ấy rất phấn khích.
我为他的成功感到非常激动。 | Wǒ wèi tā de chénggōng gǎndào fēicháng jīdòng. | Tôi rất phấn khích trước thành công của anh ấy.
这个激动人心的时刻永远铭记在我心中。 | Zhège jīdòng rénxīn de shíkè yǒngyuǎn míngjì zài wǒ xīnz hòng. | Khoảnh khắc xúc động này sẽ mãi khắc ghi trong trái tim tôi.
我被她的热情所激动。 | Wǒ bèi tā de rèqíng suǒ jīdòng. | Tôi bị lay động bởi niềm đam mê của cô ấy.
**
Chữ phồn thể
**
Chữ phồn thể của
激动 là
𢛱動.
**Phần giải thích chữ phồn thể:**
* Ký tự
𢛱: Biểu thị ý nghĩa "kích động", bao gồm bộ thủ "động" (辶) ở bên trái và bộ thủ "thủy" (氵) ở bên phải, tượng trưng cho nước đang chảy xiết và mạnh mẽ.
* Ký tự
動: Như đã giải thích ở trên, có nghĩa là "di chuyển" hoặc "hành động".
**
Ý nghĩa trong Đạo gia
**
Trong Đạo gia,
激动 đề cập đến trạng thái kích động hay xúc động mạnh mẽ, nhưng không hẳn là một cảm xúc tiêu cực. Đạo gia tin rằng sự kích động có thể là một động lực thúc đẩy hành động và sáng tạo.
Tuy nhiên, Đạo gia cũng nhấn mạnh đến sự cân bằng và trung dung. Quá mức kích động có thể dẫn đến hành động nông nổi và thiếu lý trí, trong khi không có đủ sự kích động có thể dẫn đến trì trệ và thiếu nhiệt tình.
Theo Đạo gia, trạng thái lý tưởng là sự cân bằng giữa kích động và tĩnh lặng, nơi cá nhân có thể ứng phó với những thay đổi của cuộc sống một cách linh hoạt và bình tĩnh.