Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu Tạo Của Chữ**
接着 là một chữ Hán kết hợp bởi hai bộ thủ:
- Bộ thủ **辶** (chuǎn): Biểu thị ý chuyển động, tiếp nối hoặc hướng đi.
- Bộ thủ **接** (jiē): Biểu thị hành động gắn kết, nối hoặc tiếp nhận.
Cả hai bộ thủ hợp nhất tạo nên ý nghĩa "tiếp tục", "kế tiếp" của chữ 接着.
**
2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**
接着 có nghĩa chính là:
- Tiếp tục, kế tiếp (thời gian, không gian hoặc hành động).
- Tiếp nhận, thừa nhận hoặc chấp nhận (ý kiến, đề nghị hoặc vật phẩm).
**
3. Các Câu Ví dụ**
**Tiếng Trung:**
- 我接着说下去。
- 他接着我的话往下讲。
- 我接着这个机会向大家表示感谢。
- 我把东西接着了。
**Bính âm:**
- Wǒ jiēzhe shuō xìa qù.
- Tā jiēzhe wǒ de huà wǎng xià jiǎng.
- Wǒ jiēzhe zhège jīhuì xiàng dàjiā biǎoshì gǎnxiè.
- Wǒ bǎ dōngxī jiēzhule.
**Dịch nghĩa:**
- Tôi tiếp tục nói.
- Anh ấy tiếp lời tôi rồi nói tiếp.
- Tôi nhân cơ hội này để bày tỏ lòng biết ơn đến mọi người.
- Tôi đã nhận được món đồ.
**
4. Chữ Phồn Thể**
Chữ phồn thể của 接着 là **接著** (jiēzhá).
**Phân tích về chữ phồn thể:**
- Bộ thủ **辶** (chuǎn) có dạng phồn thể là **辶**.
- Bộ thủ **接** (jiē) có dạng phồn thể là **接**.
Sự khác biệt giữa dạng phồn thể và giản thể nằm ở nét bút và sự phức tạp của các nét.
**
5. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia**
Trong Đạo gia, 接着 (jiēzhé) có ý nghĩa sâu xa hơn:
- **Tiếp nối vạn vật:** Trong Đạo gia, vạn vật đều là một phần của Đạo. Chữ 接着 tượng trưng cho sự tiếp nối không ngừng của mọi sự vật, hiện tượng.
- **Chấp nhận tự nhiên:** Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận tự nhiên và không cưỡng cầu. Chữ 接着 thể hiện sự tiếp nhận và tuân theo sự vận hành của Đạo.
- **Hòa hợp âm dương:** Trong Đạo gia, âm và dương là hai mặt đối lập nhưng bổ sung cho nhau. Chữ 接着 ngụ ý sự hòa hợp, tương tác và chuyển hóa giữa âm và dương.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy